Định nghĩa của từ wheedle

wheedleverb

Wheedle

/ˈwiːdl//ˈwiːdl/

Nguồn gốc của từ "wheedle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hWIDLAN", theo nghĩa đen có nghĩa là "pleader" hoặc "persuader". Theo thời gian, từ này đã phát triển và được rút ngắn thành "hwedeslan", sau đó trở thành "hwedlan", và cuối cùng là "wheedle" trong tiếng Anh trung đại. "Wheedle" ban đầu ám chỉ hành động lừa dối hoặc nịnh hót ai đó để thuyết phục hoặc dụ dỗ họ làm điều gì đó. Nghĩa này vẫn có thể được tìm thấy trong tiếng Anh hiện đại, vì "wheedle" thường được dùng để mô tả hành động khiến ai đó làm điều gì đó thông qua sự nịnh hót hoặc dụ dỗ. Tuy nhiên, nghĩa của "wheedle" cũng đã phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, nó thường được dùng như một động từ để mô tả hành động tạo ra tiếng động chói tai hoặc chói tai, đặc biệt là của các loài chim. Theo thời gian, ý nghĩa này dần mất đi và "wheedle" hiện chủ yếu ám chỉ hành động nịnh hót hoặc dụ dỗ ai đó. Nhìn chung, "wheedle" là một ví dụ hấp dẫn về cách nghĩa của một từ có thể thay đổi và phát triển theo thời gian thông qua các quá trình từ nguyên như rút gọn, vay mượn và thay đổi ngữ nghĩa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành

exampleto wheedle someone into doing something: dỗ dành ai làm việc gì

meaningvòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa

exampleto wheedle something out of someone: tán tỉnh ai để lấy cái gì

exampleto wheedle someone out of someonething: đánh lừa ai để lấy cái gì

namespace
Ví dụ:
  • She tried to wheedle her boss into granting her a promotion by pointing out all the projects she had completed successfully in the past year.

    Cô cố gắng thuyết phục ông chủ thăng chức cho mình bằng cách chỉ ra tất cả các dự án mà cô đã hoàn thành thành công trong năm qua.

  • The salesperson wheedled the customer into purchasing the high-end model by claiming it would save him money in the long run due to its energy efficiency.

    Nhân viên bán hàng dụ dỗ khách hàng mua mẫu máy cao cấp bằng cách khẳng định rằng về lâu dài, nó sẽ giúp anh ta tiết kiệm tiền vì có khả năng tiết kiệm năng lượng.

  • The child wheedled his mother for an extra half hour of screen time by pleading helplessly, "But Mommy, I promise I'll use my letters and numbers app the whole time!"

    Đứa trẻ nài nỉ mẹ cho mình thêm nửa giờ sử dụng màn hình bằng cách van xin một cách bất lực, "Nhưng mẹ ơi, con hứa sẽ sử dụng ứng dụng chữ cái và số trong suốt thời gian đó!"

  • The politician wheedled his way into securing a crucial endorsement from a prominent local figure by promising to steer funding in their district's direction.

    Chính trị gia này đã dùng thủ đoạn để giành được sự ủng hộ quan trọng từ một nhân vật địa phương nổi tiếng bằng cách hứa sẽ chuyển hướng tài trợ theo hướng của khu vực của họ.

  • The character in the book wheedled the tartar from her dog's teeth by using a special toothbrush and enzymatic paste.

    Nhân vật trong truyện đã dùng bàn chải đánh răng đặc biệt và kem đánh răng có chứa enzyme để loại bỏ cao răng trên răng của chú chó.

  • The teacher wheedled her students into completing their assignments ahead of schedule by offering extra credit for those who handed them in a day early.

    Giáo viên đã thuyết phục học sinh hoàn thành bài tập trước thời hạn bằng cách thưởng thêm điểm cho những bạn nộp bài sớm hơn một ngày.

  • The musician's girlfriend wheeled and dealed at his record company's negotiations to score her boyfriend a better recording contract.

    Bạn gái của nhạc sĩ đã đàm phán với công ty thu âm của anh để giành được hợp đồng thu âm tốt hơn cho bạn trai mình.

  • The exec wheeled and dealed deals for her company's interests in other countries, making a name for herself in the global corporate community.

    Nữ giám đốc này đã đàm phán và thực hiện các hợp đồng có lợi cho công ty của mình ở các quốc gia khác, tạo dựng tên tuổi cho mình trong cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.

  • The lawyer wheedled the evidence he needed from his stubborn client by promising to leave no stone unturned in his defense and paint him as a victim of circumstance.

    Luật sư đã lấy được bằng chứng mà ông cần từ thân chủ bướng bỉnh của mình bằng cách hứa sẽ làm mọi cách để bào chữa cho thân chủ và coi thân chủ là nạn nhân của hoàn cảnh.

  • The homemaker wheedled the reluctant husband to visit his in-laws by promising a relaxing weekend spa treatment in return.

    Người nội trợ đã dụ dỗ người chồng miễn cưỡng đến thăm bố mẹ vợ bằng cách hứa sẽ cho anh ta một buổi thư giãn tại spa vào cuối tuần.