ngoại động từ
bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bắt giữ
/ɪnˈsneə(r)//ɪnˈsner/Từ "ensnare" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "en snare", có nghĩa là "trong một cái bẫy". Một cái bẫy dùng để chỉ một cái bẫy hoặc một thiết bị được sử dụng để bắt hoặc dụ một con vật vào nơi giam cầm. Từ "ensnare" ban đầu được sử dụng để mô tả hành động bắt hoặc bẫy động vật, thường sử dụng bẫy, dây thừng hoặc các loại bẫy khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành động lừa dối hoặc quyến rũ mọi người vào một tình huống hoặc trạng thái cụ thể, thường là trái với ý muốn của họ. Ngày nay, "ensnare" có thể có nghĩa là bẫy, gài bẫy hoặc quyến rũ ai đó trong một mạng lưới lừa dối, cám dỗ hoặc nghiện ngập. Điều thú vị là từ "snare" có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 10, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snare", có nghĩa là "trap" hoặc "bẫy". Sự phát triển của "ensnare" phản ánh mong muốn bắt giữ, bẫy và kiểm soát của con người, vốn đã tồn tại trong xã hội loài người trong nhiều thế kỷ.
ngoại động từ
bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Hành vi gian dối của kẻ săn mồi đã bẫy con mồi không hề hay biết vào một cái bẫy chết người.
Kế hoạch thông minh của tên cướp đã khiến thương gia giàu có mắc bẫy lừa đảo.
Lời văn của tác giả đã thu hút sự chú ý và lôi cuốn người đọc.
Người bán hàng quyến rũ đã dụ dỗ khách hàng cả tin bằng những lời hứa có giá trị không đúng sự thật.
Giai điệu quyến rũ của tiếng sáo đã đưa dân làng vào trạng thái thôi miên.
Tên trộm xảo quyệt đã lấy được chìa khóa của căn phòng bị khóa bằng cách đóng giả làm người hầu đáng tin cậy.
Những câu hỏi của nhà báo đã khiến viên chức chính phủ rơi vào bẫy tham nhũng.
Hương thơm ngọt ngào của hoa đã thu hút con ong vào điệu nhảy thụ phấn.
Cốt truyện phức tạp của tác giả đã lôi cuốn người đọc vào một câu chuyện hồi hộp, ly kỳ.
Lời bình luận hấp dẫn của người dẫn chương trình thể thao đã thu hút khán giả theo dõi trực tiếp trận đấu trong thời gian dài.