Định nghĩa của từ cajole

cajoleverb

vỗ

/kəˈdʒəʊl//kəˈdʒəʊl/

Từ "cajole" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "cajarse", có nghĩa là "dụ dỗ" hoặc "khẩn cầu". Động từ tiếng Tây Ban Nha này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiolum", có nghĩa là "nhà tù nhỏ" hoặc "khu vực bao quanh". Thuật ngữ tiếng Latin này có thể liên quan đến "capere", có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm lấy", có thể ám chỉ đến ý tưởng dụ dỗ hoặc lôi kéo ai đó vào bẫy. Theo thời gian, động từ tiếng Tây Ban Nha đã phát triển thành "cajarse", và cuối cùng, từ tiếng Anh "cajole" phát triển từ nó. Ngày nay, "cajole" có nghĩa là thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó thông qua sự thuyết phục hoặc nịnh hót nhẹ nhàng, thường theo cách tinh tế hoặc thao túng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtán tỉnh, phỉnh phờ

exampleto cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody: tán tỉnh ai lấy cái gì

exampleto cajole somebody into doing something: phỉnh phờ ai làm việc gì

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson cajoled the customer into buying the expensive product by promising extra features and discounts.

    Nhân viên bán hàng dụ dỗ khách hàng mua sản phẩm đắt tiền bằng cách hứa hẹn những tính năng bổ sung và giảm giá.

  • My uncle cajoled his daughter into studying harder by emphasizing the importance of education and reminding her of her future goals.

    Chú tôi đã thuyết phục con gái mình học hành chăm chỉ hơn bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và nhắc nhở cô bé về những mục tiêu trong tương lai.

  • The coach cajoled the losing team by giving a motivational speech, promising to build better strategies, and encouraging them to believe in themselves again.

    Huấn luyện viên đã xoa dịu đội thua cuộc bằng cách đưa ra bài phát biểu động viên, hứa sẽ xây dựng chiến lược tốt hơn và khuyến khích họ tin tưởng vào bản thân mình một lần nữa.

  • The lawyer cajoled the judge into reducing the penalty by presenting a powerful argument, providing evidence, and appealing to the judge's sense of fairness.

    Luật sư đã thuyết phục thẩm phán giảm hình phạt bằng cách đưa ra lập luận mạnh mẽ, cung cấp bằng chứng và kêu gọi sự công bằng của thẩm phán.

  • The mother cajoled her child into taking medicine by making it fun, distracting her with stories, and pulling funny faces while encouraging her to swallow.

    Người mẹ dụ dỗ con uống thuốc bằng cách làm cho việc uống thuốc trở nên thú vị, đánh lạc hướng bé bằng những câu chuyện và làm những khuôn mặt ngộ nghĩnh trong khi khuyến khích bé nuốt thuốc.

  • The babysitter cajoled the children into going to bed by telling them their favorite bedtime stories, singing lullabies, and promising a surprise in the morning.

    Người trông trẻ dỗ bọn trẻ đi ngủ bằng cách kể cho chúng nghe những câu chuyện trước khi đi ngủ mà chúng yêu thích, hát ru và hứa sẽ có điều bất ngờ vào sáng hôm sau.

  • The teacher cajoled the students into participating in the lesson by asking open-ended questions, creating interactive activities, and encouraging them to share their thoughts and ideas.

    Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào bài học bằng cách đặt những câu hỏi mở, tạo ra các hoạt động tương tác và khuyến khích các em chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình.

  • The chef cajoled the customers into trying the exotic cuisine by presenting it with flair, describing its unique taste and texture, and providing enticing options for pairing it with wine or beer.

    Đầu bếp đã thuyết phục khách hàng thử món ăn kỳ lạ này bằng cách trình bày nó một cách khéo léo, mô tả hương vị và kết cấu độc đáo của nó, đồng thời đưa ra những lựa chọn hấp dẫn để kết hợp với rượu vang hoặc bia.

  • The speakercajoled the audience into listening attentively by starting with humor, connecting it with their personal experiences, and keeping a steady pace.

    Diễn giả thuyết phục khán giả chú ý lắng nghe bằng cách bắt đầu bằng sự hài hước, liên hệ với trải nghiệm cá nhân của họ và giữ tốc độ ổn định.

  • The mentor cajoled the struggling author into continuing her writing by reminding her of her strengths, acknowledging her fears, and guiding her step by step towards self-belief and success.

    Người cố vấn đã thuyết phục tác giả đang gặp khó khăn tiếp tục viết bằng cách nhắc nhở cô về điểm mạnh của mình, thừa nhận nỗi sợ hãi của cô và hướng dẫn cô từng bước hướng tới niềm tin vào bản thân và thành công.