Định nghĩa của từ invariable

invariableadjective

bất biến

/ɪnˈveəriəbl//ɪnˈveriəbl/

Từ "invariable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin có nghĩa là "unchangeable" hoặc "không thay đổi". Trong tiếng Pháp cổ, từ "invariable" được dịch là "không thể nhầm lẫn", nhưng cuối cùng nó đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Pháp hiện đại "invariable" vào thế kỷ 14. Khi tiếng Anh sử dụng từ này trong thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15, nó được viết là "invariabil", theo thời gian đã phát triển thành cách viết hiện đại của "invariable." Thuật ngữ "invariable" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó không thay đổi hoặc khác nhau trong các hoàn cảnh hoặc môi trường khác nhau, nhưng hiện nay nó thường được sử dụng để mô tả các biến số vẫn nhất quán hoặc không đổi trong một thí nghiệm khoa học hoặc phương trình toán học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thay đổi, cố định

meaning(toán học) không đổi

type danh từ

meaningcái không thay đổi, cái cố định

namespace
Ví dụ:
  • The result of the experiment was invariable, regardless of the conditions under which it was conducted.

    Kết quả của thí nghiệm là không đổi, bất kể điều kiện tiến hành như thế nào.

  • The setting sun cast an invariable orange glow over the horizon.

    Mặt trời lặn phủ một màu cam bất biến trên đường chân trời.

  • The candidate's stance on the issue remained invariable despite intense pressure from his opponents.

    Lập trường của ứng cử viên về vấn đề này vẫn không thay đổi mặc dù chịu áp lực lớn từ phía đối thủ.

  • The temperature in the room was invariably too hot for comfort.

    Nhiệt độ trong phòng luôn quá nóng khiến người ta cảm thấy khó chịu.

  • The sales figures for the product showed an invariable upward trend.

    Số liệu bán hàng của sản phẩm này cho thấy xu hướng tăng không ngừng.

  • The dictator's iron grip on power ensured an invariable outcome in all elections.

    Quyền lực nắm giữ như sắt của nhà độc tài đảm bảo kết quả không thể thay đổi trong mọi cuộc bầu cử.

  • The train schedules were invariable, allowing passengers to plan their journeys with confidence.

    Lịch trình tàu hỏa không thay đổi, cho phép hành khách có thể tự tin lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.

  • The reflection of the moon in the still lake was an invariable feature of the nighttime landscape.

    Hình ảnh phản chiếu của mặt trăng trên mặt hồ tĩnh lặng là một đặc điểm bất biến của cảnh quan ban đêm.

  • The student's poor performance on exams was an invariable source of concern for their parents.

    Kết quả thi kém của học sinh luôn là mối lo ngại thường trực của cha mẹ các em.

  • The dry and arid climate of the region was an invariable contributor to the ongoing water crisis.

    Khí hậu khô hạn của khu vực là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng nước đang diễn ra.