Định nghĩa của từ unalterable

unalterableadjective

không thể thay đổi

/ʌnˈɔːltərəbl//ʌnˈɔːltərəbl/

"Unalterable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "alterable". "Alterable" bắt nguồn từ động từ "alter", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "alter" có nghĩa là "khác". Do đó, "unalterable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể thay đổi hoặc làm khác đi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và là một thuật ngữ mạnh mẽ được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó là vĩnh viễn, cố định hoặc không thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể thay đổi được, không thể sửa đổi được

namespace
Ví dụ:
  • The decision made by the board of directors is unalterable and cannot be changed under any circumstances.

    Quyết định của hội đồng quản trị là không thể thay đổi và không thể thay đổi trong bất kỳ trường hợp nào.

  • The outcome of the election was unalterable, and everyone accepted it willingly.

    Kết quả của cuộc bầu cử là không thể thay đổi và mọi người đều chấp nhận nó một cách tự nguyện.

  • The principles upon which our organization is built are unalterable and unwavering, and we will never deviate from them.

    Các nguyên tắc mà tổ chức của chúng tôi xây dựng là bất biến và kiên định, và chúng tôi sẽ không bao giờ đi chệch khỏi những nguyên tắc đó.

  • The terms and conditions of the contract are unalterable and must be adhered to strictly.

    Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng không thể thay đổi và phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

  • The Constitution of our country is unalterable, and any amendment to it requires a rigorous process.

    Hiến pháp của đất nước chúng ta là bất khả thay đổi và bất kỳ sửa đổi nào cũng đòi hỏi một quá trình nghiêm ngặt.

  • The conviction of the accused in the court of law is an unalterable fact, and the verdict cannot be reversed.

    Bản án kết tội bị cáo tại tòa án là sự thật không thể thay đổi và phán quyết không thể bị đảo ngược.

  • The family's traditions and values are unalterable, and the new generation is expected to uphold them.

    Truyền thống và giá trị của gia đình là không thể thay đổi và thế hệ mới được kỳ vọng sẽ phát huy những truyền thống và giá trị đó.

  • The law of gravity is an unalterable fact, and it's been proven true time and time again.

    Định luật hấp dẫn là một sự thật không thể thay đổi và nó đã được chứng minh là đúng nhiều lần.

  • The faith and beliefs of the religious community are unalterable and have been constant throughout history.

    Đức tin và niềm tin của cộng đồng tôn giáo là không thể thay đổi và luôn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử.

  • The character and nature of a person remain unalterable, although external factors or experiences may bring about a change in appearance or circumstances.

    Tính cách và bản chất của một người không thể thay đổi, mặc dù các yếu tố bên ngoài hoặc kinh nghiệm có thể mang lại sự thay đổi về ngoại hình hoặc hoàn cảnh.