Định nghĩa của từ borrowing

borrowingnoun

vay mượn

/ˈbɒrəʊɪŋ//ˈbɔːrəʊɪŋ/

Từ "borrowing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ". Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để biểu thị một điều gì đó khác do những thay đổi trong tiếng Anh và cách mọi người sử dụng từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau. Vào giai đoạn đầu của tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12, "brecan" mang nghĩa là "xin vay", ngụ ý rằng một người đang trải qua "breaking" hoặc "phá vỡ" trong tài chính của họ. Sau đó, động từ này phát triển thành "bhrenge", vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó nhưng gắn liền chặt chẽ hơn với việc vay tiền. Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, cách viết của từ này đã thay đổi thành "briwenge", và nó bao gồm ý nghĩa tạm thời lấy thứ gì đó, cũng như vay tiền. Từ này tiếp tục thích nghi và đến thế kỷ 15, nó đã mất đi mối liên hệ với việc phá vỡ và chỉ đơn giản có nghĩa là hành động có được thứ gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể theo thỏa thuận. Theo thời gian, "borrowing" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và hiện là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, thường ám chỉ việc sử dụng tạm thời một vật phẩm hoặc tiền từ người hoặc tổ chức khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vay mượn

namespace

the money that a company, an organization or a person borrows; the act of borrowing money

số tiền mà một công ty, một tổ chức hoặc một cá nhân vay; hành động vay tiền

Ví dụ:
  • an attempt to reduce bank borrowings

    một nỗ lực để giảm bớt các khoản vay ngân hàng

  • High interest rates help to keep borrowing down.

    Lãi suất cao giúp hạn chế việc vay mượn.

a word, a phrase or an idea that somebody has taken from another person’s work or from another language and used in their own

một từ, một cụm từ hoặc một ý tưởng mà ai đó đã lấy từ tác phẩm của người khác hoặc từ một ngôn ngữ khác và sử dụng trong ngôn ngữ của riêng họ