danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone: tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục
tôn kính
/ˈhɒmɪdʒ//ˈhɑːmɪdʒ/Từ "homage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "homage", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "homāgium" hoặc "homāgus" có nghĩa là "pledge" hoặc "lời hứa". Trong tiếng Pháp cổ, từ "homage" ám chỉ một lời cam kết hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh trung đại, từ "homage" được dùng để ám chỉ một lời cam kết hoặc lời hứa, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "homage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "homage" và cuối cùng là từ các từ tiếng Pháp cổ "homāgium" hoặc "homāgus". Theo thời gian, ý nghĩa của "homage" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc cử chỉ nào thể hiện lòng trung thành hoặc trung thành, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề phong kiến hoặc chính trị. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc cử chỉ nào thể hiện lòng trung thành hoặc lòng trung thành trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề phong kiến hoặc chính trị. Ngày nay, "homage" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc cử chỉ nào thể hiện lòng trung thành hoặc lòng trung thành, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề phong kiến hoặc chính trị. Tóm lại, từ "homage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ các từ tiếng Latin "homāgium" hoặc "homāgus", có nghĩa là "pledge" hoặc "lời hứa". Nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ đến lời cam kết hoặc lời hứa, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc cử chỉ nào thể hiện lòng trung thành hoặc lòng trung thành, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề phong kiến hoặc chính trị.
danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone: tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục
Nghệ sĩ đã tỏ lòng tôn kính với trường phái Ấn tượng trong triển lãm mới nhất của mình.
Nhà thơ nói đã dành lời tri ân sâu sắc cho người mẹ đã qua đời vào năm ngoái.
Đạo diễn đã tỏ lòng tôn kính với tài năng làm phim tuyệt vời của Alfred Hitchcock trong tác phẩm chuyển thể Rebecca của Daphne du Maurier.
Người đầu bếp đã tạo ra một món ăn để tôn vinh công thức nấu ăn nổi tiếng của bà mình, được truyền qua nhiều thế hệ.
Ban nhạc rock này đã khép lại buổi hòa nhạc của họ bằng màn tri ân ngoạn mục dành cho màn trình diễn mang tính biểu tượng của Hendrix tại Woodstock.
Sự tôn vinh của vũ công dành cho video ca nhạc 'Thriller' hoành tráng của Michael Jackson đã khiến khán giả vô cùng thích thú.
Truyện ngắn của tác giả là lời tôn vinh tuyệt đẹp cho những thú vui giản dị của cuộc sống.
Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này gợi nhớ đến vẻ quyến rũ cổ điển của Hollywood những năm 40 và 50.
Bản trình bày đầy cảm xúc của nhạc sĩ về ca khúc kinh điển 'Let It Be' của The Beatles là một lời tri ân sâu sắc tới cố nghệ sĩ George Harrison.
Kiệt tác của nhà điêu khắc là sự tôn vinh tuyệt đẹp đối với sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên.