danh từ
sự dẫn, sự trích dẫn
câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
(pháp lý) trát đòi hầu toà
trích dẫn
/saɪˈteɪʃn//saɪˈteɪʃn/Từ "citation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citare", có nghĩa là "triệu tập" hoặc "trích dẫn". Trong luật pháp và học thuật, trích dẫn đề cập đến tài liệu tham khảo chính thức hoặc xác nhận nguồn, thường ở dạng chú thích hoặc danh mục tài liệu tham khảo. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 theo nghĩa "triệu tập hoặc kêu gọi ra hầu tòa hoặc cơ quan có thẩm quyền". Theo thời gian, ý nghĩa của "citation" được mở rộng để bao gồm ý tưởng tham chiếu hoặc trích dẫn nguồn, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và pháp lý. Ngày nay, trích dẫn được sử dụng để ghi nhận công lao của tác giả ban đầu về các ý tưởng và nghiên cứu, đồng thời cho phép độc giả truy cập và xác minh thông tin được trình bày. Theo cách sử dụng hiện đại, trích dẫn thường bao gồm tên tác giả, tiêu đề tác phẩm, ngày xuất bản và thông tin xuất bản, cho phép độc giả dễ dàng tìm thấy tài liệu nguồn gốc.
danh từ
sự dẫn, sự trích dẫn
câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
(pháp lý) trát đòi hầu toà
words or lines taken from a book or a speech
từ hoặc dòng lấy từ một cuốn sách hoặc một bài phát biểu
Báo cáo có một số trích dẫn được lấy từ luận án tiến sĩ của cô.
Từ, cụm từ liên quan
an official statement about something special that somebody has done, especially about acts of courage in a war
một tuyên bố chính thức về một cái gì đó đặc biệt mà ai đó đã làm, đặc biệt là về hành động dũng cảm trong một cuộc chiến
một lời khen ngợi cho sự dũng cảm
an act of citing or being cited
một hành động trích dẫn hoặc được trích dẫn
Chỗ trống không cho phép trích dẫn ví dụ.
an order to appear in court
lệnh xuất hiện tại tòa án
Thẩm phán đã đưa ra lời tuyên bố khinh thường người phụ nữ vì đã vi phạm lệnh của tòa án trước đó.
All matches