Định nghĩa của từ contextualization

contextualizationnoun

ngữ cảnh hóa

/kənˌtekstʃuəlaɪˈzeɪʃn//kənˌtekstʃuələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "contextualization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Bản thân từ "context" bắt nguồn từ tiếng Latin "contextus", có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", và lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả bối cảnh hoặc bối cảnh của một văn bản hoặc tình huống. Hậu tố "-alization" là một quá trình biến một thứ gì đó thành thứ khác, chẳng hạn như "quốc hữu hóa" hoặc "xã hội hóa". Bản thân thuật ngữ "contextualization" được cho là lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1940 trong lĩnh vực ngôn ngữ học, ám chỉ quá trình xem xét bối cảnh xã hội và văn hóa trong đó ngôn ngữ được sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm giáo dục, xã hội học và nhân học, ám chỉ quá trình xem xét bối cảnh xã hội và văn hóa rộng hơn trong đó thông tin hoặc kiến ​​thức được sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The historical contextualization of this painting reveals its significance during the Renaissance period.

    Bối cảnh lịch sử của bức tranh này cho thấy ý nghĩa của nó trong thời kỳ Phục Hưng.

  • In order to fully understand this cultural artifact, it must be contextualized within its historical and social milieu.

    Để hiểu đầy đủ về hiện vật văn hóa này, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh lịch sử và xã hội của nó.

  • The literary scholar's expertise in contextualization allowed her to interpret the author's intentions in a new light.

    Chuyên môn về ngữ cảnh hóa của học giả văn học đã cho phép bà diễn giải ý định của tác giả theo một góc nhìn mới.

  • The lengthy process of contextualization involved painstaking research into the time and place in which the artwork was created.

    Quá trình ngữ cảnh hóa kéo dài bao gồm việc nghiên cứu tỉ mỉ về thời gian và địa điểm tác phẩm nghệ thuật được sáng tác.

  • Without proper contextualization, this document would be merely a series of confusing symbols and phenomena.

    Nếu không có ngữ cảnh thích hợp, tài liệu này sẽ chỉ là một loạt các biểu tượng và hiện tượng khó hiểu.

  • The philosophy of contextualization acknowledges the importance of situating ideas and values in their respective contexts.

    Triết lý ngữ cảnh hóa thừa nhận tầm quan trọng của việc đặt các ý tưởng và giá trị vào bối cảnh tương ứng của chúng.

  • The emotional contextualization of this musical piece helped the listener appreciate its nuances and subtlety.

    Việc đặt cảm xúc vào bối cảnh của tác phẩm âm nhạc này giúp người nghe đánh giá được những sắc thái và sự tinh tế của nó.

  • In the initial stages of research, the researcher must accurately contextualize their findings to effectively communicate them to their audience.

    Trong giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu, nhà nghiên cứu phải xác định chính xác bối cảnh của những phát hiện của mình để truyền đạt chúng một cách hiệu quả tới đối tượng nghiên cứu.

  • The sociopolitical contextualization of this event illuminates its significance amidst the larger social and political landscape.

    Bối cảnh chính trị xã hội của sự kiện này làm sáng tỏ ý nghĩa của nó trong bối cảnh chính trị xã hội rộng lớn hơn.

  • The theological contextualization of this religious text requires a deep understanding of the historical and cultural context in which it was written.

    Việc đưa văn bản tôn giáo này vào bối cảnh thần học đòi hỏi phải hiểu sâu sắc bối cảnh lịch sử và văn hóa nơi nó được viết.