Định nghĩa của từ rendering

renderingnoun

kết xuất

/ˈrendərɪŋ//ˈrendərɪŋ/

"Rendering" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rendre", có nghĩa là "trả lại, trả lại hoặc đầu hàng". Từ này phát triển thành "render" trong tiếng Anh, ban đầu được dùng để trả lại thứ gì đó, như dịch vụ hoặc khoản thanh toán. Đến thế kỷ 14, "rendering" bắt đầu ám chỉ quá trình biên dịch hoặc diễn giải, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn học. Nghĩa này mở rộng để bao hàm cả hình ảnh biểu diễn của các vật thể, cảnh và ý tưởng, như trong "rendering" một tòa nhà trong bản vẽ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )

meaningsự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch

meaningvữa lót (trên đá, gạch)

namespace

the performance of a piece of music, a role in a play, etc.; the particular way in which something is performed

việc trình diễn một bản nhạc, một vai trong vở kịch, v.v.; cách cụ thể mà một cái gì đó được thực hiện

Ví dụ:
  • her dramatic rendering of Lady Macbeth

    sự thể hiện ấn tượng của cô về Lady Macbeth

  • He was given a standing ovation and a rendering of ‘Happy Birthday’.

    Anh ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt và hiển thị 'Chúc mừng sinh nhật'.

Từ, cụm từ liên quan

a piece of writing that has been translated into a different language; the particular way in which it has been translated

một đoạn văn bản đã được dịch sang một ngôn ngữ khác; cách cụ thể mà nó đã được dịch

Ví dụ:
  • a faithful rendering of the original text

    một bản dịch trung thực của văn bản gốc

a layer of plaster or cement that is put on a brick or stone wall in order to make it smooth

một lớp thạch cao hoặc xi măng được đặt trên một bức tường gạch hoặc đá để làm cho nó mịn màng

Ví dụ:
  • Before painting, fill any cracks in the rendering.

    Trước khi vẽ, hãy lấp đầy bất kỳ vết nứt nào trong bản vẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches