Định nghĩa của từ elucidation

elucidationnoun

Làm sáng tỏ

/ɪˌluːsɪˈdeɪʃn//ɪˌluːsɪˈdeɪʃn/

"Elucidation" bắt nguồn từ tiếng Latin "elucidare", có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "làm sáng tỏ". Từ này được chia thành "lux" (ánh sáng) và "lucidus" (sáng, rõ ràng). Gốc "lux" có trong nhiều từ tiếng Anh như "luxurious" và "luminous", phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và sự rõ ràng. Do đó, "Elucidation" biểu thị hành động làm sáng tỏ một chủ đề, khiến chủ đề đó dễ hiểu và dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm sáng tỏ; sự giải thích

namespace
Ví dụ:
  • The scientific paper provided elucidation on the mechanism of action for the new drug.

    Bài báo khoa học cung cấp lời giải thích về cơ chế hoạt động của loại thuốc mới.

  • After years of research, the archaeologist's elucidation of the ancient civilization's writing system shed new light on their culture.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khảo cổ học đã giải thích hệ thống chữ viết của nền văn minh cổ đại và làm sáng tỏ thêm nền văn hóa của họ.

  • The teacher's elucidation of the math concept helped the students gain a deeper understanding of the topic.

    Việc giáo viên giải thích khái niệm toán học giúp học sinh hiểu sâu hơn về chủ đề này.

  • The artist's elucidation of their creative process added insight into their work for the audience.

    Việc nghệ sĩ giải thích quá trình sáng tạo của mình giúp khán giả hiểu rõ hơn về tác phẩm của họ.

  • The textbook's elucidation of the scientific theories helped the students to better comprehend complex concepts.

    Việc giải thích các lý thuyết khoa học trong sách giáo khoa giúp học sinh hiểu rõ hơn các khái niệm phức tạp.

  • The lawyer's elucidation of the legal procedure helped the jury understand the intricacies of the case.

    Việc luật sư giải thích rõ ràng về thủ tục pháp lý đã giúp bồi thẩm đoàn hiểu được sự phức tạp của vụ án.

  • The historian's elucidation of the historical context provided a deeper understanding of the events.

    Việc nhà sử học giải thích bối cảnh lịch sử đã mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về các sự kiện.

  • The author's elucidation of the hero's motivations made the character more three-dimensional in the reader's mind.

    Việc tác giả giải thích động cơ của người anh hùng khiến nhân vật trở nên ba chiều hơn trong tâm trí người đọc.

  • The biologist's elucidation of the genetic mutations led to new discoveries in the field.

    Việc nhà sinh vật học làm sáng tỏ các đột biến gen đã dẫn tới những khám phá mới trong lĩnh vực này.

  • The philosopher's elucidation of the metaphysical concepts challenged the audience's preconceived notions and expanded their perspectives.

    Sự giải thích các khái niệm siêu hình của nhà triết học đã thách thức những quan niệm cố hữu của khán giả và mở rộng góc nhìn của họ.