Định nghĩa của từ commentary

commentarynoun

Bình luận

/ˈkɒməntri//ˈkɑːmənteri/

Từ "commentary" bắt nguồn từ tiếng Latin "commentarius", có nghĩa là tác phẩm văn học cung cấp lời giải thích, chú thích hoặc diễn giải về một văn bản khác. Từ này bắt nguồn từ động từ "comminisecre", có nghĩa đen là "giải thích" hoặc "trình bày chi tiết". Ở La Mã cổ đại, "commentarius" ám chỉ cụ thể đến các ghi chú viết kèm theo các văn bản pháp lý để hỗ trợ việc diễn giải và áp dụng chúng. Những ghi chú này được gọi là "commentaries" vì chúng chứa các bình luận hoặc giải thích giúp làm rõ ý nghĩa của văn bản. Theo thời gian, thuật ngữ "commentary" được áp dụng rộng rãi hơn cho các loại văn bản khác cung cấp lời giải thích hoặc diễn giải về nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như văn bản tôn giáo, tác phẩm triết học và tác phẩm kinh điển văn học. Ở châu Âu thời trung cổ, các bình luận chi tiết về Kinh thánh đã được đưa ra, được gọi là "bình luận Kinh thánh", cung cấp các giải thích chi tiết về ý nghĩa và tầm quan trọng của văn bản. Ngày nay, thuật ngữ "commentary" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc thảo luận học thuật, báo chí và phê bình, trong đó thuật ngữ này mô tả các văn bản viết cung cấp lời giải thích, phân tích và diễn giải các tác phẩm hoặc sự kiện khác. Từ "commentary" cũng đã đi vào từ điển của văn hóa đại chúng, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bình luận trực tiếp trong các sự kiện thể thao, chương trình phát sóng tin tức và các hoạt động thể thao hoặc văn hóa khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài bình luận

meaninglời chú thích, lời dẫn giải

meaningbài tường thuật

namespace

a spoken description of an event that is given while it is happening, especially on the radio or television

mô tả bằng giọng nói về một sự kiện được đưa ra khi nó đang diễn ra, đặc biệt là trên đài phát thanh hoặc truyền hình

Ví dụ:
  • a sports commentary

    bình luận thể thao

  • Our reporters will give a running commentary (= a continuous one) on the election results as they are announced.

    Các phóng viên của chúng tôi sẽ đưa ra một bài bình luận liên tục (= một bài bình luận liên tục) về kết quả bầu cử khi chúng được công bố.

  • He kept up a running commentary on everyone who came in or went out.

    Anh ấy liên tục bình luận về tất cả những người vào hoặc ra.

Ví dụ bổ sung:
  • I was listening to the radio commentary on the game.

    Tôi đang nghe đài bình luận về trận đấu.

  • She kept up a running commentary on the festivities.

    Cô ấy tiếp tục bình luận về các lễ hội.

  • The station provided live commentary on the African Nations Cup.

    Đài này cung cấp bình luận trực tiếp về Cúp các quốc gia châu Phi.

  • the reporters in the commentary box

    các phóng viên trong hộp bình luận

a written explanation or discussion of something such as a book or a play

một lời giải thích bằng văn bản hoặc thảo luận về một cái gì đó như một cuốn sách hoặc một vở kịch

Ví dụ:
  • a critical commentary on the final speech of the play

    một lời bình luận quan trọng về bài phát biểu cuối cùng của vở kịch

Ví dụ bổ sung:
  • The deleted scenes have an optional commentary by the director.

    Những cảnh bị cắt có lời bình tùy chọn của đạo diễn.

  • He wrote a commentary on Paul's letters to the Romans.

    Ông đã viết một bài bình luận về những lá thư của Phaolô gửi cho người La Mã.

a criticism or discussion of something

một lời chỉ trích hoặc thảo luận về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The petty quarrels were a sad commentary on the state of the government.

    Những cuộc cãi vã nhỏ nhặt là lời bình luận đáng buồn về tình trạng của chính phủ.

  • The movie is a biting commentary on contemporary life in a big city.

    Bộ phim là lời bình luận sâu sắc về cuộc sống đương đại ở một thành phố lớn.

  • political commentary

    bình luận chính trị

Ví dụ bổ sung:
  • The novel provides a powerful social commentary on post-war Germany.

    Cuốn tiểu thuyết cung cấp một bình luận xã hội mạnh mẽ về nước Đức thời hậu chiến.

  • The film is part love story and part social commentary.

    Bộ phim là một phần câu chuyện tình yêu và một phần bình luận xã hội.

Từ, cụm từ liên quan