Định nghĩa của từ interceptor

interceptornoun

máy chặn đánh

/ˌɪntəˈseptə(r)//ˌɪntərˈseptər/

Từ "interceptor" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là những năm 1880. Vào thời điểm đó, công nghệ mới như điện báo không dây đang được phát triển và có mối lo ngại ngày càng tăng về tính bảo mật của thông tin liên lạc quân sự. Làn sóng thiết bị điện báo không dây đầu tiên được gọi là "coherers", về cơ bản là chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh có thể nghe được và giải mã được bởi những người vận hành được đào tạo. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng các thiết bị này, người ta lo ngại rằng việc chặn tin nhắn có thể trở thành một vấn đề lớn. Năm 1896, Bộ Chiến tranh Anh bắt đầu nghiên cứu các cách phát hiện và chặn tín hiệu không dây của kẻ thù, tập trung vào phòng thủ bờ biển chống lại các cuộc xâm lược tiềm tàng. Đơn vị chặn tín hiệu hoạt động đầy đủ đầu tiên được thành lập tại Lâu đài Dover vào năm 1899 và sử dụng một thiết bị có tên là "receiver" để chặn và giải mã tin nhắn. Thuật ngữ "interceptor" có thể được đặt ra để mô tả vai trò của các thiết bị thu này trong việc chặn và thu tín hiệu không dây của kẻ thù. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "interceptus", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "dừng lại", và liên quan đến các khái niệm như ngắt, chặn và can thiệp. Theo thời gian, khái niệm chặn đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là truyền thông không dây để bao gồm các hình thức truyền thông điện tử khác, chẳng hạn như truyền qua vệ tinh, email và cuộc gọi điện thoại. Trong bối cảnh hiện đại, "interceptor" thường được sử dụng để mô tả thiết bị chuyên dụng do các cơ quan thực thi pháp luật và tình báo sử dụng để theo dõi và thu các thông tin liên lạc bị nghi ngờ có liên quan đến hoạt động tội phạm hoặc khủng bố.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chặn, cái chắn

meaning(quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)

namespace
Ví dụ:
  • The military deployed state-of-the-art interceptors to defend against any incoming missiles.

    Quân đội đã triển khai các hệ thống đánh chặn hiện đại nhất để phòng thủ trước mọi tên lửa bay tới.

  • The air traffic controller used an interceptor plane to guide a passenger jet away from a suspected terrorist threat.

    Người kiểm soát không lưu đã sử dụng máy bay đánh chặn để hướng dẫn một máy bay chở khách tránh xa mối đe dọa khủng bố.

  • The virus scan software that we installed acts as an interceptor to detect and block any potential malware infections.

    Phần mềm quét vi-rút mà chúng tôi cài đặt hoạt động như một chương trình chặn để phát hiện và ngăn chặn mọi nguy cơ lây nhiễm phần mềm độc hại.

  • The security team at the embassy employed interceptors to intercept and inspect all letters and packages coming into the building.

    Đội an ninh tại đại sứ quán đã triển khai máy chặn thư để chặn và kiểm tra tất cả thư từ và bưu kiện gửi vào tòa nhà.

  • The basketball player successfully intercepted the pass intended for the opposing team's star player, stealing the ball and starting a fastbreak for his own team.

    Cầu thủ bóng rổ đã chặn thành công đường chuyền dành cho cầu thủ ngôi sao của đội đối phương, cướp được bóng và bắt đầu một pha phản công nhanh cho đội mình.

  • The police officer used a radar interceptor to catch several speeding drivers on the freeway.

    Cảnh sát đã sử dụng máy chặn radar để bắt giữ một số tài xế lái xe quá tốc độ trên đường cao tốc.

  • The hacker was surprised when an interceptor program caught and stopped their malicious code before it could execute.

    Tin tặc đã rất ngạc nhiên khi chương trình chặn phát hiện và ngăn chặn mã độc trước khi nó kịp thực thi.

  • The anti-virus software installed on our network functions as an interceptor, blocking any suspicious traffic before it can harm our system.

    Phần mềm diệt vi-rút được cài đặt trên mạng của chúng tôi hoạt động như một chương trình chặn, chặn mọi lưu lượng truy cập đáng ngờ trước khi chúng có thể gây hại cho hệ thống.

  • The firewall on our server acts as an interceptor, filtering out any unauthorized access attempts and protecting our data.

    Tường lửa trên máy chủ của chúng tôi hoạt động như một bộ chặn, lọc mọi nỗ lực truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu của chúng tôi.

  • The sales representative Intercepted the client's request for a lower price, negotiating a compromise that satisfied both parties.

    Nhân viên bán hàng đã chặn yêu cầu giảm giá của khách hàng và đàm phán để đạt được thỏa thuận làm hài lòng cả hai bên.