Định nghĩa của từ radar

radarnoun

radar

/ˈreɪdɑː(r)//ˈreɪdɑːr/

Từ "radar" là từ viết tắt của Radio Detection And Ranging, do nhà khoa học người Anh Sir Henry Tizard đặt ra trong Thế chiến II. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1930 khi các nhà khoa học đang nghiên cứu các cách phát hiện máy bay địch đang tiếp cận bờ biển Vương quốc Anh. Vào thời điểm đó, các hệ thống phòng không phụ thuộc rất nhiều vào những người quan sát trên mặt đất để phát hiện máy bay đang bay tới và điều này ngày càng trở nên nguy hiểm khi công nghệ máy bay được cải thiện. Do đó, các nhà nghiên cứu như Sir Robert Watson-Watt, một nhà vật lý người Anh, đã bắt đầu thử nghiệm nhiều phương pháp khác nhau như giám sát tầng điện ly và phát hiện vi sóng để phát triển một hệ thống phòng không đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, chính Sir Henry Tizard là người đầu tiên đề xuất kết hợp các từ Radio và Detection And Ranging, tạo ra từ viết tắt đơn giản và dễ nhớ "radar." Sáng kiến ​​này đã cách mạng hóa phòng không bằng cách cho phép quân nhân phát hiện và theo dõi máy bay địch ở tầm xa, ngay cả trong thời tiết xấu hoặc bóng tối. Sau chiến tranh, radar đã phát triển để phục vụ nhiều mục đích khác nhau ngoài phòng không, chẳng hạn như dẫn đường, hệ thống hàng hải và hình ảnh y tế. Ngày nay, radar là một phần thiết yếu của công nghệ, được sử dụng trong các thiết bị từ thiết bị điện tử tiêu dùng đến các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, nguồn gốc của chúng vẫn gắn chặt với sự đổi mới ban đầu của chúng như một tiến bộ cứu sinh và thay đổi cuộc chơi trong công nghệ quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)

meaninghệ thống ra

meaningmáy ra

meaningra

typeDefault

meaningra đa

namespace
Ví dụ:
  • The pilots relied heavily on the radar system to navigate through the thick fog.

    Các phi công chủ yếu dựa vào hệ thống radar để điều hướng trong sương mù dày đặc.

  • The radar picked up an incoming aircraft, but it was too high to identify.

    Radar phát hiện được một máy bay đang bay tới, nhưng nó bay quá cao nên không thể xác định được.

  • The military base installed state-of-the-art radar equipment to detect potential threats.

    Căn cứ quân sự này đã lắp đặt thiết bị radar hiện đại để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The weather radar confirmed that a severe storm was approaching the area.

    Radar thời tiết xác nhận một cơn bão lớn đang tiến đến khu vực này.

  • The radar tracking system accurately measured the speed and direction of the object in the sky.

    Hệ thống theo dõi radar đo chính xác tốc độ và hướng của vật thể trên bầu trời.

  • The airport staff carefully monitored the radar screens to ensure safe landings and takeoffs.

    Nhân viên sân bay theo dõi cẩn thận màn hình radar để đảm bảo cất cánh và hạ cánh an toàn.

  • The fire department utilized radar technology to locate survivors trapped in the rubble.

    Sở cứu hỏa đã sử dụng công nghệ radar để xác định vị trí những người sống sót bị mắc kẹt trong đống đổ nát.

  • The fishermen utilized radar to map out the locations of ocean currents and marine life.

    Những người đánh cá sử dụng radar để xác định vị trí của các dòng hải lưu và sinh vật biển.

  • The police department employed radar guns to enforce speed limits and catch reckless drivers.

    Sở cảnh sát sử dụng súng radar để thực thi giới hạn tốc độ và bắt giữ những người lái xe liều lĩnh.

  • The radar system detected a series of unusual signals, leading to the discovery of a previously unknown satellite.

    Hệ thống radar phát hiện một loạt tín hiệu bất thường, dẫn đến việc phát hiện ra một vệ tinh trước đây chưa từng được biết đến.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

below/under the radar
used to say that people are not aware of something
  • Experts say a lot of corporate crime stays under the radar.
  • The conflict has slipped below the radar of the mass media.
  • on/off the radar (screen)
    used to say that people’s attention is on or not on something
  • The issue of terrorism is back on the radar screen.
  • Since the scandal broke, all other issues seem to have disappeared off the radar screen as far as the media is concerned.