danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom
máy bay ném bom
/ˈbɒmə(r)//ˈbɑːmər/Từ "bomber" ban đầu dùng để chỉ một máy bay chiến đấu được cải tiến để mang và thả bom trong Thế chiến thứ nhất. Chiếc máy bay đầu tiên như vậy, được gọi là Handley Page Type O, được nhà sản xuất Handley Page của Anh phát triển vào năm 1917. Type O là máy bay trinh sát hai chỗ ngồi được trang bị giá để bom và đánh dấu để thả bom, khiến nó trở thành một máy bay đa năng có thể chuyển đổi giữa các nhiệm vụ ném bom và các chuyến bay trinh sát. Thuật ngữ "bomber" nhanh chóng trở nên phổ biến trong chiến tranh và trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ máy bay nào được thiết kế riêng cho các nhiệm vụ ném bom. Những máy bay ném bom chuyên dụng đầu tiên, chẳng hạn như Vickers Victoria của Anh và Gotha G.IV của Đức, xuất hiện vào giai đoạn sau của cuộc chiến. Những chiếc máy bay này lớn hơn đáng kể và được trang bị vũ khí hạng nặng hơn nhiều so với các máy bay ném bom trước đó và có thể mang theo tải trọng lớn hơn nhiều. Việc sử dụng máy bay ném bom đã trở thành một bước phát triển chiến lược quan trọng trong giai đoạn đầu của Thế chiến thứ hai, khi các chính phủ nhận ra sự tàn phá tiềm tàng mà chúng có thể gây ra. Ví dụ, máy bay Avro Lancaster của Anh là máy bay ném bom hạng nặng bốn động cơ có thể mang tải trọng bom 12.000 pound, khiến nó trở thành một trong những vũ khí mạnh nhất thời bấy giờ. Lancaster, cùng với các máy bay ném bom khác như Heinkel He 177 của Đức và B-17 Flying Fortress của Mỹ, trở nên nổi tiếng vì được sử dụng trong các chiến dịch ném bom chiến lược. Tóm lại, từ "bomber" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất khi ám chỉ đến một máy bay chiến đấu được cải tiến để mang và thả bom. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi máy bay ném bom chuyên dụng xuất hiện, cuối cùng trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ máy bay nào được thiết kế riêng cho nhiệm vụ ném bom. Ngày nay, máy bay ném bom tiếp tục là một phần thiết yếu của lực lượng không quân hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch ném bom chiến lược và nhiều hoạt động quân sự khác nhau.
danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom
a plane that carries and drops bombs
một chiếc máy bay mang và thả bom
Từ, cụm từ liên quan
a person who puts a bomb somewhere illegally
một người đặt bom ở đâu đó một cách bất hợp pháp
Kẻ đánh bom đã bị lực lượng an ninh bắt giữ trước khi hắn kịp kích hoạt thiết bị.
Kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ bom trong một nhà hàng đông đúc, giết chết mười hai người.