Định nghĩa của từ interbreed

interbreedverb

giao thoa

/ˌɪntəˈbriːd//ˌɪntərˈbriːd/

Từ "interbreed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "interbredan", bản thân nó là sự kết hợp của hai từ: "inter", nghĩa là "ở giữa" và "bredan", nghĩa là "sinh sản". Tiền tố "inter" biểu thị hành động sinh sản giữa các cá thể hoặc nhóm khác nhau, nhấn mạnh khái niệm pha trộn hoặc lai tạo. Thuật ngữ "breed" đề cập đến hành động sinh ra con cái, nhấn mạnh kết quả của sự pha trộn. Do đó, "interbreed" theo nghĩa đen có nghĩa là "sinh sản giữa", nhấn mạnh hành động pha trộn vật liệu di truyền giữa các thực thể khác nhau.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

namespace
Ví dụ:
  • In order to preserve endangered species, conservationists are working to encourage interbreeding between different populations of the same species in their natural habitats.

    Để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, các nhà bảo tồn đang nỗ lực khuyến khích sự giao phối giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The interbreeding of domestic dogs and wild wolf populations has led to the emergence of new breeds such as the Czechoslovakian Wolfdog.

    Sự lai tạo giữa chó nhà và chó sói hoang dã đã dẫn đến sự xuất hiện của các giống chó mới như chó sói Tiệp Khắc.

  • Some biologists argue that interbreeding between different subspecies of a species can lead to genetic dilution, which may cause fitness losses over time.

    Một số nhà sinh vật học cho rằng việc lai tạo giữa các phân loài khác nhau của một loài có thể dẫn đến sự pha loãng di truyền, có thể gây ra tình trạng mất sức khỏe theo thời gian.

  • The interbreeding of closely related species can result in hybrid offspring, but these hybrids may be infertile or have reduced fitness in comparison to their parent species.

    Sự giao phối giữa các loài có quan hệ gần có thể tạo ra thế hệ con lai, nhưng những thế hệ lai này có thể không có khả năng sinh sản hoặc sức khỏe kém hơn so với loài bố mẹ của chúng.

  • One example of interbreeding in nature is the black-tailed prairie dog, which forms large colonies and interbreeds with related burrowing rodent species.

    Một ví dụ về sự giao phối trong tự nhiên là loài chó đồng cỏ đuôi đen, chúng tạo thành những đàn lớn và giao phối với các loài gặm nhấm đào hang có họ hàng.

  • In Africa, the interbreeding of the Masai giraffe and the Southern giraffe has resulted in a hybrid population that is becoming increasingly common in some areas.

    Ở Châu Phi, sự lai tạo giữa hươu cao cổ Masai và hươu cao cổ phương Nam đã tạo ra một quần thể lai đang ngày càng phổ biến ở một số khu vực.

  • Some scientists believe that interbreeding between ancient hominid species, such as Homo erectus and Homo heidelbergensis, helped to shape the evolutionary history of modern humans.

    Một số nhà khoa học tin rằng sự giao phối giữa các loài người cổ đại, như Homo erectus và Homo heidelbergensis, đã góp phần định hình lịch sử tiến hóa của con người hiện đại.

  • Interbreeding between closely related subspecies of the snow leopard has been observed in the wild, but conservationists are working to minimize interbreeding in order to maintain subspecies distinctiveness.

    Sự giao phối giữa các phân loài báo tuyết có quan hệ gần đã được quan sát thấy trong tự nhiên, nhưng các nhà bảo tồn đang nỗ lực giảm thiểu sự giao phối này nhằm duy trì tính khác biệt của các phân loài.

  • Interbreeding between different populations of the Mexican wolf has occurred in captivity, but these hybrids are not released into the wild as they may have reduced fitness and gene flow.

    Sự giao phối giữa các quần thể sói Mexico khác nhau đã diễn ra trong điều kiện nuôi nhốt, nhưng những con lai này không được thả vào tự nhiên vì chúng có thể bị giảm sức khỏe và dòng gen.

  • In some cases, interbreeding between domesticated species and their wild ancestors may lead to the incorporation of wild-type alleles into domestic populations, which can improve fitness in certain environments.

    Trong một số trường hợp, sự giao phối giữa các loài thuần hóa và tổ tiên hoang dã của chúng có thể dẫn đến việc đưa các alen kiểu hoang dã vào quần thể thuần hóa, điều này có thể cải thiện khả năng thích nghi trong một số môi trường nhất định.