Định nghĩa của từ mating

matingnoun

giao phối

/ˈmeɪtɪŋ//ˈmeɪtɪŋ/

Từ "mating" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mætan," có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "tham gia." Mối liên hệ này thể hiện rõ trong các từ liên quan "mate" và "meet," cả hai đều ám chỉ sự đến với nhau. Theo thời gian, "mætan" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động ghép đôi để sinh sản ở động vật, đặc biệt là chim. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để bao hàm cả việc ghép đôi con người để kết hôn, phản ánh sự hiểu biết của xã hội về sinh sản là mục đích chính của hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiếu

meaningthảm chùi chân

meaning(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)

type ngoại động từ

meaningtrải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên

meaningbện tết (thừng, tóc...)

namespace
Ví dụ:
  • The male peacock displays his vibrant and extravagant feathers during the mating season to attract a female partner.

    Chim công trống phô bày bộ lông rực rỡ và lộng lẫy của mình trong mùa giao phối để thu hút bạn tình.

  • It's mating season for elephant seals, and the males engage in fierce battles to win the right to mate with a female.

    Đây là mùa giao phối của loài voi biển, những con đực sẽ tham gia vào những trận chiến dữ dội để giành quyền giao phối với con cái.

  • The female giraffe chooses a male partner based on his size and strength during the mating ritual.

    Hươu cao cổ cái chọn bạn tình đực dựa trên kích thước và sức mạnh của anh ta trong nghi lễ giao phối.

  • Some reptiles, like snakes, mate through a courtship dance, where males chase and wrestle with females to win their affections.

    Một số loài bò sát, như rắn, giao phối bằng điệu nhảy tán tỉnh, trong đó con đực đuổi theo và vật lộn với con cái để giành được tình cảm của chúng.

  • Hummingbirds have a unique mating ritual, where males perform acrobatic maneuvers while singing to impress their chosen partners.

    Chim ruồi có nghi thức giao phối độc đáo, trong đó con đực thực hiện các động tác nhào lộn trong khi hót để gây ấn tượng với bạn tình đã chọn.

  • After the mating season, a male koala will care for the baby joey in his marsupium until it is old enough to live independently.

    Sau mùa giao phối, một con gấu túi đực sẽ chăm sóc con non trong túi của mình cho đến khi nó đủ lớn để có thể sống tự lập.

  • The aye-aye is a kind of lemur that mates for life, with pairs bonding for several years and working together to raise their offspring.

    Aye-aye là loài vượn cáo sống chung với nhau suốt đời, mỗi cặp đôi gắn bó với nhau trong nhiều năm và cùng nhau nuôi con.

  • Many sea turtles undergo immense migrations during mating season, journeying thousands of miles to reach their ancestral nesting sites.

    Nhiều loài rùa biển trải qua cuộc di cư lớn trong mùa giao phối, di chuyển hàng nghìn dặm để đến được địa điểm làm tổ của tổ tiên chúng.

  • In some species of bees, like the honeybee, the queen mates with multiple males to produce a large and genetically diverse colony.

    Ở một số loài ong, như ong mật, ong chúa giao phối với nhiều ong đực để tạo ra một đàn ong lớn và đa dạng về mặt di truyền.

  • Monogamous primates, like humans, also mate for life and build long-lasting partnerships that provide emotional and physical support to one another.

    Các loài linh trưởng chung thủy, giống như con người, cũng kết đôi suốt đời và xây dựng mối quan hệ lâu dài, hỗ trợ nhau về mặt tình cảm và thể chất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches