Định nghĩa của từ hybridize

hybridizeverb

lai tạp

/ˈhaɪbrɪdaɪz//ˈhaɪbrɪdaɪz/

Từ "hybridize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hybris", có nghĩa là "insolence" hoặc "kiêu ngạo". Vào thế kỷ 18, "hybrid" được dùng để mô tả con cháu của các loài khác nhau, được coi là sự vi phạm trật tự tự nhiên. Cảm giác vi phạm hoặc vi phạm này được phản ánh trong gốc "hybris". Theo thời gian, thuật ngữ "hybridize" đã phát triển để chỉ đơn giản là quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một dạng mới, thường mang hàm ý tích cực. Sự thay đổi này phản ánh sự hiểu biết và chấp nhận ngày càng tăng đối với lai tạo trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến công nghệ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho lai giống; gây giống lai

type nội động từ

meaninglai giống

meaningsinh ra giống lai

namespace
Ví dụ:
  • Scientists hybridized a strain of rice with a variety of wheat to create a hybrid plant with a higher yield of grains.

    Các nhà khoa học đã lai một giống lúa với một loại lúa mì để tạo ra một loại cây lai có năng suất hạt cao hơn.

  • The biotech company's latest product involved hybridizing a DNA segment from a bacterium with a gene from a human cell.

    Sản phẩm mới nhất của công ty công nghệ sinh học này liên quan đến việc lai một đoạn DNA từ vi khuẩn với một gen từ tế bào người.

  • Botanists have successfully hybridized two different species of flowers to create a unique hybrid, resulting in a vibrant combination of their respective traits.

    Các nhà thực vật học đã lai tạo thành công hai loài hoa khác nhau để tạo ra một giống lai độc đáo, mang lại sự kết hợp sống động các đặc điểm tương ứng của chúng.

  • The pharmaceutical company is utilizing cell hybridization techniques to create hybrid cells with enhanced therapeutic properties.

    Công ty dược phẩm này đang sử dụng các kỹ thuật lai tế bào để tạo ra các tế bào lai có đặc tính điều trị nâng cao.

  • The team of geneticists hybridized a genetically modified tomato with a bell pepper to create a hybrid fruit that was sweeter, juicier, and richer in nutrients.

    Nhóm các nhà di truyền học đã lai một loại cà chua biến đổi gen với một loại ớt chuông để tạo ra một loại quả lai ngọt hơn, nhiều nước hơn và giàu chất dinh dưỡng hơn.

  • Researchers have been studying the ability to hybridize different animal species through genetic engineering techniques, with the hope to develop novel and innovative animal models for research.

    Các nhà nghiên cứu đã và đang nghiên cứu khả năng lai tạo các loài động vật khác nhau thông qua các kỹ thuật kỹ thuật di truyền, với hy vọng phát triển các mô hình động vật mới lạ và sáng tạo để nghiên cứu.

  • The experimental crop, produced through the process of hybridization, has shown promising results in terms of yield and resistance to pests and diseases.

    Cây trồng thử nghiệm, được sản xuất thông qua quá trình lai tạo, đã cho thấy kết quả khả quan về năng suất và khả năng kháng sâu bệnh.

  • The hybridization of dwarf wheat with a Mexican wild grass variety has led to the creation of a new type of wheat that is more resilient to drought and waterlogging.

    Việc lai tạo lúa mì lùn với giống cỏ dại Mexico đã tạo ra một loại lúa mì mới có khả năng chống chịu hạn hán và ngập úng tốt hơn.

  • Agricultural scientists are working on developing hybrid crops with improved nutritional profiles by hybridizing different crops at the genetic level.

    Các nhà khoa học nông nghiệp đang nghiên cứu phát triển các loại cây trồng lai có thành phần dinh dưỡng được cải thiện bằng cách lai tạo các loại cây trồng khác nhau ở cấp độ di truyền.

  • The hybridization of frogs from different species resulted in the creation of Froghopper, a new species that displays unique and desirable traits both from its parent species.

    Sự lai tạo giữa các loài ếch khác nhau đã tạo ra loài Froghopper, một loài mới thể hiện những đặc điểm độc đáo và đáng mong muốn từ cả loài bố mẹ của nó.