Định nghĩa của từ reproduction

reproductionnoun

(quá trình) sinh sản

/ˌriːprəˈdʌkʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reproduction" bắt nguồn từ tiếng Latin "reproducere", có nghĩa là "sinh sản" hoặc "mang lại". Đây là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" và "producere" có nghĩa là "dẫn đầu" hoặc "mang lại". Lần đầu tiên từ "reproduction" được ghi chép trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16 và ban đầu nó ám chỉ hành động sao chép một thứ gì đó, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu viết. Theo thời gian, nó bao hàm khái niệm rộng hơn về sinh sản sinh học, ám chỉ quá trình mà các sinh vật sống tạo ra các cá thể mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tái sản xuất

meaningsự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản

meaningsự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng

typeDefault

meaningtái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại

meaningdata r. (máy tính) sản lại các dữ kiện

namespace

the act or process of producing babies, young animals or plants

hành động hoặc quá trình sinh ra trẻ sơ sinh, động vật trẻ hoặc thực vật

Ví dụ:
  • sexual reproduction

    sinh sản hữu tính

  • They are studying reproduction in shellfish.

    Họ đang nghiên cứu quá trình sinh sản ở động vật có vỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • successful reproduction in birds

    sinh sản thành công ở chim

  • advanced techniques for assisted reproduction

    kỹ thuật tiên tiến để hỗ trợ sinh sản

the act or process of producing copies of a document, book, picture, etc.

hành động hoặc quá trình tạo ra các bản sao của một tài liệu, cuốn sách, hình ảnh, v.v.

Ví dụ:
  • Use a black pen on white paper to ensure good reproduction.

    Sử dụng bút đen trên giấy trắng để đảm bảo sao chép tốt.

Ví dụ bổ sung:
  • the mass reproduction of images

    sự tái tạo hàng loạt hình ảnh

  • the age of mechanical reproduction

    thời đại sinh sản cơ học

the quality of recorded sound

chất lượng âm thanh được ghi

Ví dụ:
  • Digital recording gives excellent sound reproduction.

    Ghi âm kỹ thuật số cho phép tái tạo âm thanh tuyệt vời.

a thing that has been reproduced, especially a copy of a work of art

một thứ đã được sao chép, đặc biệt là một bản sao của một tác phẩm nghệ thuật

Ví dụ:
  • They have a catalogue with colour reproductions of the paintings for sale.

    Họ có một danh mục với các bản sao màu của các bức tranh để bán.

  • reproduction furniture (= furniture made as a copy of an earlier style)

    đồ nội thất sao chép (= đồ nội thất được làm như một bản sao của phong cách trước đó)

Ví dụ bổ sung:
  • an exact reproduction of an ancient building

    một bản tái tạo chính xác của một tòa nhà cổ

  • reproductions of well-known old-master paintings

    bản sao của những bức tranh cổ nổi tiếng

  • digital reproductions of masterworks

    bản sao kỹ thuật số của kiệt tác

  • a reproduction from an old book

    một bản sao chép từ một cuốn sách cũ

  • The quality of a photographic reproduction decreases with time.

    Chất lượng tái tạo ảnh giảm theo thời gian.