tính từ
có lý trí, dựa trên lý trí
a rational being: một sinh vật có lý trí
to be quite rational: hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
a confidence: một sự tin tưởng dựa trên lý trí
có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
a rational explanation: một lời giải thích có lý
(toán học) hữu tỷ
rational algebratic fraction: phân thức đại số hữu tỷ
Default
hữu tỷ, hợp lý