Định nghĩa của từ insufficiently

insufficientlyadverb

không đủ

/ˌɪnsəˈfɪʃntli//ˌɪnsəˈfɪʃntli/

"Insufficiently" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "insuffisant", nghĩa là "không đủ". Tiền tố "in-" là tiếng Latin, nghĩa là "không", và "sufficient" bắt nguồn từ tiếng Latin "sufficere", nghĩa là "đủ". Hậu tố "-ly" là một trạng từ tiếng Anh phổ biến, chỉ cách thức hoặc mức độ. Do đó, "insufficiently" nghĩa đen là "không đủ theo một cách nào đó". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại và cuối cùng trở thành một từ tiếng Anh chuẩn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông đủ, thiếu

namespace
Ví dụ:
  • The report contained some findings that were insufficiently explained, leaving the reader with unanswered questions.

    Báo cáo có một số phát hiện không được giải thích đầy đủ, khiến người đọc còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.

  • The teacher's instructions were insufficiently clear, and students struggled to understand the assignment.

    Hướng dẫn của giáo viên không đủ rõ ràng và học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu bài tập.

  • The doctor's diagnosis was insufficiently detailed, and the patient requested more information.

    Chẩn đoán của bác sĩ không đủ chi tiết và bệnh nhân yêu cầu thêm thông tin.

  • The manual provided by the manufacturer was insufficiently thorough, and some users encountered difficulties operating the product.

    Sách hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp không đủ chi tiết và một số người dùng gặp khó khăn khi vận hành sản phẩm.

  • The IT support provided insufficiently helpful solutions, and the user remained frustrated with the technical issue.

    Bộ phận hỗ trợ CNTT không cung cấp đủ giải pháp hữu ích và người dùng vẫn thất vọng với vấn đề kỹ thuật.

  • The restaurant's portion sizes were insufficiently generous, leaving customers feeling unsatisfied.

    Khẩu phần ăn của nhà hàng không đủ lớn, khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng.

  • The artist's use of color was insufficiently imaginative, failing to capture the beauty of the scene.

    Việc sử dụng màu sắc của nghệ sĩ không đủ sức tưởng tượng, không thể lột tả được vẻ đẹp của cảnh vật.

  • The presentation slides were insufficiently visual, relying too heavily on text and failing to engage the audience.

    Các slide thuyết trình không đủ trực quan, dựa quá nhiều vào văn bản và không thu hút được người nghe.

  • The guidebook's maps were insufficiently detailed, making navigation a challenge for tourists.

    Bản đồ trong sách hướng dẫn không đủ chi tiết, khiến việc định hướng trở thành thách thức đối với khách du lịch.

  • The retailer's customer service was insufficiently attentive, failing to address the customer's complaints and concerns.

    Bộ phận chăm sóc khách hàng của nhà bán lẻ không đủ chu đáo, không giải quyết được khiếu nại và mối quan tâm của khách hàng.