phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
thật thà
/ˈspeərɪŋli//ˈsperɪŋli/"Sparingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sparian", có nghĩa là "tiết kiệm, lưu giữ hoặc bảo tồn". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "sparingly," phản ánh ý tưởng sử dụng thứ gì đó một cách cẩn thận và hạn chế. Yếu tố "spar-" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "sparōn", cũng có nghĩa là "tiết kiệm". Do đó, "sparingly" biểu thị hành động sử dụng thứ gì đó theo cách có chừng mực và hạn chế, nhấn mạnh khái niệm bảo tồn hoặc tránh lãng phí.
phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
Julie cố gắng tránh việc mua quần áo mới một cách tiết kiệm, thay vào đó chọn mua quần áo cũ và vá quần áo cũ.
Đầu bếp sử dụng gia vị một cách tiết kiệm trong món ăn, giúp hương vị tự nhiên của nguyên liệu được tỏa sáng.
Emma chỉ sử dụng năng lượng trong nhà một cách tiết kiệm, tắt đèn khi ra khỏi phòng và rút phích cắm các thiết bị không sử dụng để giảm lượng khí thải carbon.
Giáo viên liên tục nhắc nhở học sinh hạn chế đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng, thay vào đó khuyến khích các em tập trung vào phản hồi tích cực.
Trong thời gian hạn hán, người nông dân tưới nước rất tiết kiệm cho cây trồng, với hy vọng tiết kiệm được lượng nước ít ỏi mà họ có.
Khách hàng rất tiết kiệm, chỉ mua đồ một cách hạn chế và chỉ mua khi thực sự cần thiết.
Người soát vé tàu hướng dẫn hành khách sử dụng nhà vệ sinh một cách tiết kiệm, đồng thời nhắc nhở họ rằng tàu đang chạy theo lịch trình chặt chẽ.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên hạn chế ăn đồ mặn vì nó có thể làm tình trạng sức khỏe của họ trầm trọng hơn.
Sullivan đã thử uống rượu một cách tiết kiệm, vì nhận ra rằng uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho gan.
Vận động viên này tránh đưa ra nhiều lời bào chữa, chịu trách nhiệm về những thiếu sót của mình và cố gắng cải thiện thành tích.