Định nghĩa của từ limiting

limitingadjective

hạn chế

/ˈlɪmɪtɪŋ//ˈlɪmɪtɪŋ/

Từ "limiting" bắt nguồn từ động từ "giới hạn", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "limiter", có nghĩa là "đặt ra ranh giới". Bản thân "Limiter" bắt nguồn từ tiếng Latin "limitare", kết hợp "limes" (có nghĩa là "boundary" hoặc "border") và "-are" (một hậu tố phổ biến chỉ hành động). Do đó, "limiting" về cơ bản có nghĩa là "thiết lập hoặc thiết lập ranh giới hoặc hạn chế", phản ánh nguồn gốc của nó trong việc đánh dấu các giới hạn vật lý hoặc khái niệm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđịnh ra giới hạn

namespace

putting limits on what is possible

đặt giới hạn cho những gì có thể

Ví dụ:
  • Lack of cash is a limiting factor.

    Thiếu tiền mặt là một yếu tố hạn chế.

  • The new office policy has placed a limiting number of sit-stand desks, and they will be allocated on a first-come, first-served basis.

    Chính sách văn phòng mới đã giới hạn số lượng bàn làm việc đứng và sẽ được phân bổ theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước.

  • The company's budget constraints have imposed limiting sales targets for the upcoming quarter.

    Những ràng buộc về ngân sách của công ty đã áp đặt mục tiêu bán hàng hạn chế cho quý tới.

  • The government's policy of limiting the number of migrants into the country has sparked controversy among civil liberties groups.

    Chính sách hạn chế số lượng người di cư vào nước này của chính phủ đã gây ra tranh cãi trong các nhóm bảo vệ quyền tự do dân sự.

  • The limited supply of land in urban areas has resulted in steeply rising property prices and high housing costs.

    Nguồn cung đất đai hạn chế ở khu vực thành thị đã dẫn đến giá bất động sản tăng mạnh và chi phí nhà ở cao.

putting a limit on the thing mentioned

đặt giới hạn cho điều được đề cập

Ví dụ:
  • Risk-taking and failure is a career-limiting move in most large companies.

    Chấp nhận rủi ro và thất bại là động thái hạn chế sự nghiệp ở hầu hết các công ty lớn.

  • The infection is mild and usually self-limiting (= gets better without treatment).

    Nhiễm trùng nhẹ và thường tự giới hạn (= trở nên tốt hơn mà không cần điều trị).

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan