Định nghĩa của từ minimally

minimallyadverb

tối thiểu

/ˈmɪnɪməli//ˈmɪnɪməli/

Từ "minimally" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "minus", có nghĩa là "less" hoặc "nhỏ hơn", và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh, "minimally" lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1784, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh toán học và logic hình thức. Vào thế kỷ 19, từ này trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và triết học. Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thực hiện hoặc tồn tại ở mức độ nhỏ nhất cần thiết, thường theo cách thận trọng hoặc hạn chế. Ngày nay, "minimally" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm thiết kế, máy tính và ngôn ngữ hàng ngày. Nó thường được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về việc chi tiêu hạn chế hoặc khiêm tốn các nguồn lực, nỗ lực hoặc sự phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The friend's house was decorated minimally, with just a few paintings on the walls and a simple couch and chairs in the living room.

    Ngôi nhà của người bạn được trang trí tối giản, chỉ có một vài bức tranh trên tường và một chiếc ghế sofa cùng những chiếc ghế đơn giản trong phòng khách.

  • The athlete's training regime was minimally interrupted due to a minor injury.

    Chế độ tập luyện của vận động viên bị gián đoạn tối thiểu do chấn thương nhỏ.

  • The chef used minimally processed ingredients in his new healthy dining concept.

    Đầu bếp sử dụng các nguyên liệu được chế biến tối thiểu trong ý tưởng ăn uống lành mạnh mới của mình.

  • The pianist's rendition of the classic piece was minimally embellished, allowing the beauty of the original melody to shine through.

    Bản trình diễn tác phẩm kinh điển của nghệ sĩ piano được tô điểm tối giản, làm nổi bật vẻ đẹp của giai điệu gốc.

  • The startup's initial office space was minimally furnished, relying primarily on portable desks, chairs, and laptops.

    Không gian văn phòng ban đầu của công ty khởi nghiệp được trang bị rất ít đồ đạc, chủ yếu dựa vào bàn làm việc di động, ghế và máy tính xách tay.

  • The instructor's lesson plans were minimally structured, allowing students to explore their creativity and think critically.

    Kế hoạch bài học của người hướng dẫn được xây dựng tối giản, cho phép học sinh khám phá khả năng sáng tạo và tư duy phản biện.

  • The morning meeting was minimally distracted by external noises or digressions.

    Cuộc họp buổi sáng ít bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài hoặc những lời bàn tán.

  • The interior designer's redecorating project involved minimally changing the existing layout and adding only a few decorative elements.

    Dự án trang trí lại của nhà thiết kế nội thất chỉ bao gồm việc thay đổi tối thiểu bố cục hiện có và chỉ thêm một vài yếu tố trang trí.

  • The author's bestselling novel was minimally edited despite being rich in imagery and literary nuances.

    Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của tác giả được biên tập rất ít mặc dù có nhiều hình ảnh và sắc thái văn học.

  • The project manager's risk assessment strategy was minimally reassessed due to the low-risk nature of the task at hand.

    Chiến lược đánh giá rủi ro của người quản lý dự án đã được đánh giá lại ở mức tối thiểu do tính chất rủi ro thấp của nhiệm vụ hiện tại.