Định nghĩa của từ defectively

defectivelyadverb

khiếm khuyết

/dɪˈfektɪvli//dɪˈfektɪvli/

Từ "defectively" bắt nguồn từ tiếng Latin "defectus", có nghĩa là "lacking" hoặc "muốn". Từ này sau đó phát triển thành từ tiếng Anh "defect", có nghĩa là "một khiếm khuyết hoặc sai sót". Hậu tố "-ly" được thêm vào "defect" để tạo thành trạng từ "defectively," có nghĩa là "theo cách có sai sót hoặc không hoàn hảo". Vì vậy, "defectively" về cơ bản có nghĩa là "thiếu sót hoặc sai sót".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsơ sót, khiếm khuyết

namespace
Ví dụ:
  • The toaster was defectively manufactured and repeatedly caught fire, posing a serious safety hazard to its users.

    Máy nướng bánh mì được sản xuất lỗi và liên tục bốc cháy, gây nguy hiểm nghiêm trọng cho người sử dụng.

  • The laptop's battery frequently overheats and malfunctions, leading to data loss and other performance issues, causing major inconvenience to its owner.

    Pin của máy tính xách tay thường xuyên quá nóng và trục trặc, dẫn đến mất dữ liệu và các vấn đề về hiệu suất khác, gây ra nhiều bất tiện cho người sử dụng.

  • The car's brakes were defectively designed, resulting in prolonged stops and difficulty coming to a complete halt, making it dangerous to operate on the road.

    Hệ thống phanh của xe được thiết kế kém, khiến xe phải dừng lại trong thời gian dài và khó dừng hẳn, gây nguy hiểm khi điều khiển xe trên đường.

  • Due to a manufacturing defect, the sound system in the headphones produced a persistent buzzing noise, even when they were not in use, making them unusable for the intended purpose.

    Do lỗi sản xuất, hệ thống âm thanh trong tai nghe phát ra tiếng ù liên tục ngay cả khi không sử dụng, khiến tai nghe không thể sử dụng đúng mục đích.

  • The electrical outlet in the kitchen is defectively wired, causing appliances to short-circuit and sparks to fly, posing a high risk of electrical shock.

    Ổ cắm điện trong bếp được lắp đặt không đúng cách, khiến các thiết bị điện bị đoản mạch và phát ra tia lửa, gây nguy cơ điện giật cao.

  • After buying the vacuum cleaner, it became apparent that it was defectively assembled, as the motor frequently shut down during use, rendering it ineffective at cleaning.

    Sau khi mua máy hút bụi, tôi nhận ra rằng máy được lắp ráp không đúng cách vì động cơ thường xuyên tắt trong quá trình sử dụng, khiến máy không hiệu quả trong việc vệ sinh.

  • The medical device used in the surgical procedure malfunctioned due to a manufacturing defect, causing discomfort and complications for the patient.

    Thiết bị y tế được sử dụng trong quá trình phẫu thuật bị trục trặc do lỗi sản xuất, gây khó chịu và biến chứng cho bệnh nhân.

  • The door handle in the hotel room was defectively installed, making it difficult to turn and open, causing unnecessary frustration for the guests during their stay.

    Tay nắm cửa trong phòng khách sạn được lắp đặt không đúng cách, gây khó khăn khi xoay và mở, gây ra sự bực bội không đáng có cho khách trong thời gian lưu trú.

  • The bicycle's brakes were defectively applied, causing the tires to slip and making it nearly impossible to come to a stop, putting the rider at serious risk on the road.

    Hệ thống phanh của xe đạp bị lỗi, khiến lốp xe trượt và gần như không thể dừng lại, khiến người đi xe đạp gặp nguy hiểm nghiêm trọng trên đường.

  • The washing machine's spin cycle was defectively programmed, as it failed to complete the cycle, resulting in wet clothes and a prolonged drying time.

    Chu trình vắt của máy giặt được lập trình sai, vì nó không hoàn tất chu trình, khiến quần áo bị ướt và thời gian sấy khô kéo dài.