Định nghĩa của từ instinctive

instinctiveadjective

bản năng

/ɪnˈstɪŋktɪv//ɪnˈstɪŋktɪv/

Từ "instinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instinctus", có nghĩa là "bị kích động, thúc đẩy". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "instingere", có nghĩa là "chọc ngoáy, thúc giục, thúc giục". Khái niệm về bản năng lần đầu tiên được phát triển bởi các nhà triết học như Aristotle, người đã quan sát thấy rằng một số hành vi ở động vật có vẻ là bẩm sinh chứ không phải học được. Theo thời gian, "instinct" đã phát triển để bao hàm những hành vi phức tạp hơn ở con người, thường liên quan đến nhu cầu và động lực sinh tồn cơ bản. Từ tiếng Anh "instinctive" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, nắm bắt được bản chất của những thôi thúc và phản ứng tự nhiên, bẩm sinh này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

namespace
Ví dụ:
  • Their dancing was utterly instinctive, as if they had been Born to move their bodies in perfect harmony.

    Điệu nhảy của họ hoàn toàn theo bản năng, như thể họ sinh ra để chuyển động cơ thể một cách hoàn hảo.

  • She had an instinctive fear of heights, her heart racing as she peered over the edge of the skyscraper.

    Cô có bản năng sợ độ cao, tim cô đập nhanh khi nhìn xuống mép tòa nhà chọc trời.

  • The determined athlete's instinctive reactions allowed them to win the game in the final seconds.

    Phản ứng theo bản năng của các vận động viên quyết tâm đã giúp họ giành chiến thắng trong những giây cuối cùng.

  • His instinctive behavior towards the babies in the orphanage proved that he was meant to be a natural father.

    Hành vi theo bản năng của ông đối với những đứa trẻ trong trại trẻ mồ côi đã chứng minh rằng ông có thiên chức làm cha.

  • The animal's instinctive survival skills allowed it to navigate through the forest unharmed.

    Bản năng sinh tồn của loài vật này cho phép nó di chuyển qua khu rừng mà không bị thương.

  • She always seem to know exactly what her customers wanted, thanks to her unerring instinctive understanding of their needs.

    Cô ấy dường như luôn biết chính xác khách hàng của mình muốn gì, nhờ vào sự hiểu biết trực quan và chính xác về nhu cầu của họ.

  • His instinctive love for words and the power they held led him to become a successful writer.

    Tình yêu bẩm sinh của ông dành cho ngôn từ và sức mạnh của chúng đã giúp ông trở thành một nhà văn thành công.

  • The instinctive bond between a mother and her child is a beautiful thing to witness.

    Mối liên kết bản năng giữa người mẹ và đứa con là điều tuyệt vời đáng chứng kiến.

  • Her instinctive curiosity led her to investigate further and uncover the truth.

    Bản năng tò mò thôi thúc cô điều tra sâu hơn và khám phá ra sự thật.

  • From a young age, he displayed an instinctive talent for playing musical instruments, leading to a lifelong passion.

    Từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu chơi nhạc cụ bẩm sinh, từ đó theo đuổi niềm đam mê suốt đời.