tính từ
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease: một bệnh về phủ tạng
nội tạng
/ˈvɪsərəl//ˈvɪsərəl/Từ "visceral" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "viscus", có nghĩa là "entrails" hoặc "nội tạng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "visceral" được mượn vào tiếng Anh trung đại và ban đầu dùng để chỉ các cơ quan nội tạng của cơ thể. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành cảm giác phản ứng theo bản năng hoặc cảm xúc. Điều này là do các cơ quan nội tạng, chẳng hạn như ruột và dạ dày, thường liên quan đến các trung tâm cảm xúc của chúng ta trong não. Trong tâm lý học, "visceral" được sử dụng để mô tả các phản ứng tự động, trực quan hoặc cảm xúc thường không liên quan đến tư duy logic. Ví dụ, khi chúng ta cảm thấy "visceral response" với một tình huống, chúng ta có thể trải qua phản ứng cảm xúc hoặc bản năng mạnh mẽ, chẳng hạn như cảm giác trực giác hoặc trực giác. Trong suốt lịch sử của mình, từ "visceral" vẫn gắn liền với hoạt động bên trong cơ thể, đồng thời mang ý nghĩa rộng hơn bao gồm các phản ứng về mặt cảm xúc và tâm lý.
tính từ
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease: một bệnh về phủ tạng
resulting from strong feelings rather than careful thought
xuất phát từ cảm xúc mạnh mẽ hơn là suy nghĩ cẩn thận
nỗi sợ hãi bản năng
Cô ấy có ác cảm sâu sắc với mọi thứ xa lạ.
Bộ phim kinh dị này đã để lại cảm giác sợ hãi sâu sắc trong lòng khán giả khi họ bám chặt vào ghế vì hồi hộp.
Âm nhạc heavy metal lan tỏa khắp cơ thể anh với cường độ mạnh mẽ khiến anh cảm thấy vừa phấn chấn vừa bối rối.
Mùi bánh mì mới nướng đã khơi dậy phản ứng bản năng trong cô, đưa cô trở về căn bếp ấm cúng của tuổi thơ.
relating to the viscera
liên quan đến nội tạng