Định nghĩa của từ intrinsic

intrinsicadjective

nội tại

/ɪnˈtrɪnzɪk//ɪnˈtrɪnzɪk/

Từ "intrinsic" bắt nguồn từ tiếng Latin "intrinseus", có nghĩa là "inseparable" hoặc "chứa đựng bên trong". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh triết học để mô tả các đặc tính hoặc phẩm chất vốn có và cơ bản đối với một vật, thay vì các đặc tính có được hoặc bên ngoài. Ví dụ, giá trị nội tại của một bức tranh ám chỉ giá trị vốn có của nó như một tác phẩm nghệ thuật, không phụ thuộc vào giá cả hoặc nhu cầu thị trường. Bản chất nội tại của một nguyên tố, chẳng hạn như sắt, ám chỉ các đặc tính hóa học vốn có của nó, bất kể môi trường hoặc ứng dụng của nó. Trong khoa học, việc sử dụng "intrinsic" để mô tả một thứ gì đó ngụ ý rằng nó là một đặc tính thiết yếu và vốn có, khác biệt với các yếu tố bên ngoài hoặc bên ngoài. Trong toán học, hình học nội tại là một nhánh nghiên cứu tập trung vào các đặc tính bên trong của một không gian, không phụ thuộc vào bất kỳ hệ quy chiếu bên ngoài hoặc Euclid nào. Nhìn chung, "intrinsic" nhấn mạnh tính nội tại, tính cố hữu và tính tự kiềm chế, trái ngược với các yếu tố bên ngoài hoặc ngoại tại có thể ảnh hưởng hoặc thay đổi hiện tượng hoặc thực thể đang được mô tả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong

exampleintrinsic value: giá trị bên trong; giá trị thực chất

meaning(giải phẫu) ở bên trong

namespace
Ví dụ:
  • The value of moral principles is intrinsic and does not depend on external factors or consequences.

    Giá trị của các nguyên tắc đạo đức là nội tại và không phụ thuộc vào các yếu tố hoặc hậu quả bên ngoài.

  • The beauty of a sunset is an intrinsic quality that does not cater to any utilitarian function.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn là một phẩm chất nội tại không phục vụ cho bất kỳ chức năng thực dụng nào.

  • The motivation to learn is intrinsically linked to the desire to acquire knowledge and understanding, rather than external rewards or punishments.

    Động lực học tập gắn liền chặt chẽ với mong muốn tiếp thu kiến ​​thức và hiểu biết, chứ không phải là phần thưởng hay hình phạt bên ngoài.

  • The intelligence of some animals, such as chimpanzees and dolphins, is considered intrinsic because it manifests without extensive training or conditioning.

    Trí thông minh của một số loài động vật, chẳng hạn như tinh tinh và cá heo, được coi là bẩm sinh vì nó thể hiện mà không cần đào tạo hay rèn luyện chuyên sâu.

  • Pure mathematical concepts, such as the number zero or the algebraic equation for perfect circles, have intrinsic properties that are independent of practical applications.

    Các khái niệm toán học thuần túy, chẳng hạn như số không hoặc phương trình đại số cho đường tròn hoàn hảo, có các tính chất nội tại không phụ thuộc vào ứng dụng thực tế.

  • The imperative to respect human rights is an intrinsic obligation that is integral to the preservation of democratic society.

    Việc tôn trọng nhân quyền là nghĩa vụ cơ bản, không thể thiếu trong việc duy trì xã hội dân chủ.

  • Genuine artistic talent or beauty is intrinsically discernible, regardless of whether it is formally recognized or financially profitable.

    Tài năng nghệ thuật thực sự hay vẻ đẹp vốn có đều có thể nhận biết được, bất kể nó có được công nhận chính thức hay có lợi nhuận về mặt tài chính hay không.

  • The capacity for empathy and compassion in human beings is intrinsic and does not require any moral or religious teachings.

    Khả năng đồng cảm và lòng trắc ẩn ở con người là bản chất và không đòi hỏi bất kỳ giáo lý đạo đức hay tôn giáo nào.

  • The essence of true friendship lies in intrinsically shared values and feelings rather than superficial benefits.

    Bản chất của tình bạn chân chính nằm ở những giá trị và cảm xúc chung sâu sắc hơn là những lợi ích hời hợt.

  • The primary drive for self-expression, in arts, literature, or science, is intrinsic and cannot be forced or fabricated in any manner.

    Động lực chính để thể hiện bản thân trong nghệ thuật, văn học hoặc khoa học là nội tại và không thể bị ép buộc hoặc chế tạo theo bất kỳ cách nào.