Định nghĩa của từ reflexive

reflexiveadjective

phản xạ

/rɪˈfleksɪv//rɪˈfleksɪv/

Từ "reflexive" bắt nguồn từ tiếng Latin "reflexīvus", kết hợp giữa "re-" (trở lại) và "flectere" (uốn cong). Khái niệm "uốn cong trở lại" ngụ ý sự phản chiếu hoặc quay vào bên trong, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "reflexive" – hành động hoặc xảy ra để đáp lại một kích thích, thường là không có suy nghĩ có ý thức. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của sự phản chiếu, từ các cấu trúc ngữ pháp đến các quá trình tâm lý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning phản thân

typedanh từ

meaning động từ phản thân; đại từ phản thân

namespace
Ví dụ:
  • I sew my own clothes sometimes, so I am self-taught in sewing techniques. (self-taught is a reflexive pronoun)

    Đôi khi tôi tự may quần áo cho mình, vì vậy tôi tự học các kỹ thuật may vá. (tự học là đại từ phản thân)

  • The car automatically locks its doors when you turn on the ignition. (locks is the reflexive pronoun in this sentence)

    Chiếc xe sẽ tự động khóa cửa khi bạn bật chìa khóa điện. (locks là đại từ phản thân trong câu này)

  • My eyes suddenly narrowed and squinted when I saw the bright light. (narrowed and squinted are reflexive verbs)

    Mắt tôi đột nhiên nheo lại và nheo lại khi nhìn thấy ánh sáng chói. (narrowed và squinted là động từ phản thân)

  • She sprayed herself with perfume before leaving the house. (herself is the reflexive pronoun in this sentence)

    Cô ấy xịt nước hoa lên người trước khi ra khỏi nhà. (herself là đại từ phản thân trong câu này)

  • I managed to catch myself before falling down the stairs. (myself is the reflexive pronoun in this sentence)

    Tôi đã cố gắng giữ mình lại trước khi ngã xuống cầu thang. (myself là đại từ phản thân trong câu này)

  • He brushed his teeth carefully, making sure not to cut his gums. (his is the possessive form of he and teeth is the reflexive pronoun in this sentence)

    Anh ấy đánh răng cẩn thận, đảm bảo không cắt vào nướu. (his là dạng sở hữu của he và teeth là đại từ phản thân trong câu này)

  • We danced until our feet ached, then we both sat ourselves down. (ourselves is the reflexive pronoun in this sentence)

    Chúng tôi nhảy cho đến khi chân đau nhức, rồi cả hai cùng ngồi xuống. (ourselves là đại từ phản thân trong câu này)

  • The computer recognition software corrects itself when it makes a mistake. (itself is the reflexive pronoun in this sentence)

    Phần mềm nhận dạng máy tính sẽ tự sửa lỗi khi nó mắc lỗi. (itself là đại từ phản thân trong câu này)

  • We passed ourselves off as professionals at our job interviews. (ourselves is the reflexive pronoun in this sentence)

    Chúng tôi đã tự nhận mình là những người chuyên nghiệp trong các cuộc phỏng vấn xin việc. (ourselves là đại từ phản thân trong câu này)

  • I propped myself up against the wall and closed my eyes to rest for a few minutes. (myself is the reflexive pronoun in this sentence)

    Tôi chống người vào tường và nhắm mắt lại để nghỉ ngơi trong vài phút. (myself là đại từ phản thân trong câu này)