Định nghĩa của từ unintelligible

unintelligibleadjective

không thể hiểu được

/ˌʌnɪnˈtelɪdʒəbl//ˌʌnɪnˈtelɪdʒəbl/

"Unintelligible" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "intellegere" (hiểu). Tiền tố "in-" phủ định nghĩa của từ gốc, khiến nó trở nên "không thể hiểu được". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, có thể là do ảnh hưởng của việc sử dụng tiếng Latin ngày càng tăng trong giới học thuật. Nguồn gốc của nó rất rõ ràng: thiếu trí thông minh hoặc hiểu biết, dẫn đến việc một cái gì đó trở nên không thể hiểu được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó hiểu, không thể hiểu được

namespace
Ví dụ:
  • As the speaker continued to shout into the microphone, their words became completely unintelligible.

    Khi người nói tiếp tục hét vào micrô, những lời họ nói trở nên hoàn toàn không thể hiểu được.

  • The recording of the witness's testimony was so unintelligible that the judge had to ask for a transcript to be prepared.

    Bản ghi lời khai của nhân chứng khó hiểu đến mức thẩm phán phải yêu cầu lập biên bản.

  • The police officers struggled to make out the suspect's demands over the phone, as his voice was muffled and unintelligible.

    Các cảnh sát đã phải rất khó khăn để nghe được yêu cầu của nghi phạm qua điện thoại vì giọng nói của anh ta bị bóp nghẹt và không thể nghe rõ.

  • The noise level in the concert hall was so high that the singer's words were drowned out and turned into an unintelligible blur.

    Mức độ tiếng ồn trong phòng hòa nhạc cao đến mức lời ca sĩ bị át đi và trở nên mờ nhạt đến mức không thể nghe rõ.

  • The announcement over the intercom was so poorly enunciated that it was impossible to understand anything that was being said.

    Thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ được phát âm quá tệ đến mức không thể hiểu được bất cứ điều gì đang được nói.

  • The hearings were conducted in a language that the majority of attendees couldn't understand, leaving them listening to unintelligible gibberish.

    Các phiên điều trần được tiến hành bằng ngôn ngữ mà phần lớn người tham dự không hiểu được, khiến họ phải nghe những lời vô nghĩa khó hiểu.

  • The street performer's vocals were so garbled and unintelligible that none of the pedestrians could make out what he was singing.

    Giọng hát của nghệ sĩ biểu diễn đường phố rất khó hiểu và không thể hiểu nổi đến nỗi không một người đi bộ nào có thể hiểu được anh ta đang hát gì.

  • The phone line seemed to malfunction, as the other party's voice became increasingly unintelligible as the conversation progressed.

    Đường dây điện thoại dường như bị trục trặc khi giọng nói của đầu dây bên kia ngày càng khó hiểu khi cuộc trò chuyện tiếp diễn.

  • The CEO's speech was filled with complex jargon that left the shareholders baffled and unintelligible of the company's actions.

    Bài phát biểu của CEO chứa đầy thuật ngữ phức tạp khiến các cổ đông bối rối và không hiểu được hành động của công ty.

  • The dictator's rants were filled with unintelligible rants and shouted phrases, causing confusion and fear among the populace.

    Những lời lẽ hùng hồn của tên độc tài đầy những lời lẽ khó hiểu và những cụm từ hét lớn, gây ra sự hoang mang và sợ hãi trong dân chúng.