Định nghĩa của từ plaque

plaquenoun

Mảng bám

/plæk//plæk/

Nguồn gốc của từ "plaque" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "plaque" hoặc "plaquette." Trong tiếng Pháp thời trung cổ, "plaque" dùng để chỉ một mảnh phẳng nhỏ có thể được gắn trên một cấu trúc lớn hơn hoặc được sử dụng như một yếu tố trang trí. Nghĩa của từ này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 16, "plaque" bắt đầu biểu thị một loại vật phẩm trang trí phẳng cụ thể được sử dụng trong áo giáp. Nó thường được làm bằng kim loại, chẳng hạn như thép hoặc bạc, và được gắn vào khiên hoặc áo giáp ngực như một hình thức nhấn mạnh về mặt thẩm mỹ. Vào thế kỷ 18, "plaque" mang một nghĩa khác: đó là một tấm phù điêu được khắc hoặc chạm nổi. Cách sử dụng từ này có thể thấy trong bối cảnh kiến ​​trúc, chẳng hạn như mảng tường trang trí hoặc biển báo kỷ niệm có gắn hoặc gắn trên tường. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "plaque" được áp dụng cho màng sinh học, các tập hợp nhầy nhụa của vi khuẩn phát triển trên bề mặt của các vật thể. Cách sử dụng "plaque" hiện đại này để mô tả sự tích tụ của vi khuẩn dường như bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó là một yếu tố trang trí, tô điểm, vì màng sinh học thường có vẻ ngoài giống như lớp phủ. Nhìn chung, "plaque" có lịch sử đa dạng, phát triển từ một vật phẩm trang trí nhỏ trong áo giáp thời trung cổ thành nhiều ý nghĩa khác nhau trong bối cảnh hiện đại, từ các yếu tố trang trí đến thuật ngữ y khoa và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtấm, bản (bằng đồng, sứ...)

meaningthẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)

meaning(y học) mảng (phát ban...)

namespace

a flat piece of stone, metal, etc., usually with a name and dates on, attached to a wall in memory of a person or an event

một miếng đá, kim loại, v.v. phẳng, thường có tên và ngày tháng, gắn trên tường để tưởng nhớ một người hoặc một sự kiện

Ví dụ:
  • A bronze plaque marks the house where the poet was born.

    Một tấm bảng đồng đánh dấu ngôi nhà nơi nhà thơ sinh ra.

  • The statute erected in honor of the city's founder has acquired a small plaque detailing its history over the years.

    Tượng đài được dựng lên để vinh danh người sáng lập thành phố đã được gắn một tấm bảng nhỏ ghi lại chi tiết lịch sử của thành phố qua nhiều năm.

  • The old building on the corner had a distinctive plaque indicating its designation as a historic landmark.

    Tòa nhà cũ ở góc phố có một tấm biển đặc biệt ghi nhận đây là một di tích lịch sử.

  • The plaque on the wall listed the names of the soldiers who died in battle, serving as a poignant memorial.

    Tấm bảng trên tường ghi tên những người lính đã hy sinh trong chiến đấu, đóng vai trò như một đài tưởng niệm xúc động.

  • The plaque near the entrance explained the significance of the local landmark and the events that took place there.

    Tấm biển gần lối vào giải thích tầm quan trọng của địa danh địa phương và các sự kiện diễn ra ở đó.

Ví dụ bổ sung:
  • Some Latin words were engraved on the plaque.

    Một số từ tiếng Latin được khắc trên tấm bảng.

  • The local historical society put up a plaque at the site of the battle.

    Hiệp hội lịch sử địa phương đã dựng một tấm bảng tại địa điểm diễn ra trận chiến.

  • There is a commemorative plaque to the artist in the village hall.

    Có một tấm bia tưởng niệm nghệ sĩ ở đình làng.

  • There is a commemorative plaque to those lost at sea.

    Có một tấm bia tưởng niệm những người bị mất tích trên biển.

  • a plaque on the wall

    một tấm bảng trên tường

Từ, cụm từ liên quan

a soft substance that forms on teeth and encourages the growth of harmful bacteria

một chất mềm hình thành trên răng và khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn có hại

Ví dụ:
  • Remove plaque by brushing your teeth regularly.

    Loại bỏ mảng bám bằng cách đánh răng thường xuyên.

Ví dụ bổ sung:
  • Brushing prevents a build-up of plaque and tartar on the teeth.

    Đánh răng giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám và cao răng trên răng.

  • Gum disease happens when plaque builds up.

    Bệnh nướu răng xảy ra khi mảng bám tích tụ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches