Định nghĩa của từ insalubrious

insalubriousadjective

vô song

/ˌɪnsəˈluːbriəs//ˌɪnsəˈluːbriəs/

Từ "insalubrious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salubris", có nghĩa là "healthy" hoặc "lành mạnh". Tiền tố "in-" là một từ tiếng Latin được dùng để chỉ sự phủ định hoặc trái nghĩa với từ gốc của nó. Vì vậy, "insalubrious" có thể được chia nhỏ thành "unhealthy" hoặc "không lành mạnh". Trong thế giới nói tiếng Anh, từ "insalubrious" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 17. Nó được mượn từ tiếng Pháp "insalubre", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salubre". Ban đầu, "insalubrious" được dùng để mô tả một môi trường không lành mạnh hoặc không lành mạnh, chẳng hạn như một địa điểm dễ mắc bệnh hoặc ô nhiễm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm những thứ khác vốn khó chịu hoặc có hại cho sức khỏe, chẳng hạn như thực phẩm không lành mạnh hoặc hành vi có hại cho sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của một người. Ngày nay, "insalubrious" là một từ ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó đã được thay thế bằng các từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến hơn như "unhealthy" hoặc "có hại cho sức khỏe". Tuy nhiên, nó vẫn giữ một vị trí trong tiếng Anh như một sự thay thế mang tính mô tả và gợi cảm hơn cho những từ được sử dụng phổ biến hơn này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđộc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

namespace
Ví dụ:
  • The area near the old abandoned factory is considered insalubrious due to the high levels of pollution and contamination in the air and water.

    Khu vực gần nhà máy cũ bị bỏ hoang được coi là không lành mạnh do mức độ ô nhiễm và nhiễm bẩn trong không khí và nước cao.

  • The dimly lit alleyway was insalubrious and gave off an unsettling vibe, making it apparent that it was best to avoid this particular area.

    Con hẻm tối tăm không an toàn và tỏa ra bầu không khí bất an, cho thấy tốt nhất là nên tránh xa khu vực này.

  • The neighborhood that once was thriving now appeared insalubrious as the buildings crumbled and the public spaces fell into disrepair.

    Khu phố từng thịnh vượng giờ đây trở nên xuống cấp khi các tòa nhà đổ nát và không gian công cộng rơi vào tình trạng hư hỏng.

  • The restaurant located in the rundown part of town was described as insalubrious due to the outdated décor, and poor sanitation practices that led to frequent health code violations.

    Nhà hàng nằm ở khu vực xuống cấp của thị trấn được mô tả là không an toàn do trang trí lỗi thời và vệ sinh kém dẫn đến tình trạng vi phạm quy định về sức khỏe thường xuyên.

  • The classroom building that hadn't been renovated in decades was recognized as insalubrious as the windows didn't open, and the musty odor in the air was overpowering.

    Tòa nhà lớp học đã không được cải tạo trong nhiều thập kỷ được coi là không lành mạnh vì các cửa sổ không mở và mùi ẩm mốc trong không khí thì nồng nặc.

  • Sarah refused to visit her friend in the insalubrious neighborhood where the streetlights flickered, and the unfamiliar sounds filled the air long into the night.

    Sarah từ chối đến thăm người bạn ở khu phố tồi tàn này, nơi ánh đèn đường nhấp nháy và những âm thanh xa lạ tràn ngập không khí đến tận đêm khuya.

  • The aging sewer system in the city resulted in several insalubrious odors that permeated the streets, leaving both pedestrians and occupants gagging.

    Hệ thống thoát nước cũ kỹ của thành phố đã gây ra nhiều mùi hôi thối nồng nặc tràn ra đường phố, khiến cả người đi bộ và cư dân đều cảm thấy khó chịu.

  • The swimming pool that had not been cleaned in weeks was considered insalubrious due to the overgrowth of algae, making it hazardous to the health of those who dared to enter the water.

    Hồ bơi không được vệ sinh trong nhiều tuần được coi là không an toàn do tảo phát triển quá mức, gây nguy hiểm cho sức khỏe của những người dám xuống nước.

  • The abandoned animal shelter housed neglected and sickly animals, making it an insalubrious place that was in dire need of assistance.

    Khu bảo tồn động vật bị bỏ hoang này là nơi trú ngụ của những con vật bị bỏ rơi và ốm yếu, khiến nơi đây trở thành một nơi không lành mạnh và rất cần được giúp đỡ.

  • The owners of the bed and breakfast should have known that the insalubrious state of the bedding, coupled with moldy bathroom fixtures and peeling wallpaper, was a sign that it was time for a major renovation.

    Chủ nhà nghỉ phải biết rằng tình trạng mất vệ sinh của bộ đồ giường, cùng với đồ đạc trong phòng tắm mốc meo và giấy dán tường bong tróc là dấu hiệu cho thấy đã đến lúc cần phải cải tạo toàn diện.