Định nghĩa của từ deleterious

deleteriousadjective

khó tính

/ˌdeləˈtɪəriəs//ˌdeləˈtɪriəs/

Từ "deleterious" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deletus", nghĩa là "bị phá hủy" và "ereios", nghĩa là "mang lại". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "deletarius" được dùng để mô tả thứ gì đó gây ra sự hủy diệt hoặc gây hại. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh "deleterious," được ghi chép lần đầu tiên vào năm 1491. Ban đầu, nó có nghĩa là "gây ra sự hủy diệt" hoặc "dẫn đến hậu quả xấu". Sau đó, vào thế kỷ 17, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ thứ gì đó có hại hoặc nguy hiểm, đặc biệt là về mặt tác động của nó lên các sinh vật sống. Ngày nay, "deleterious" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế để mô tả những tác động tiêu cực của nhiều chất hoặc hành vi khác nhau lên môi trường, sức khỏe con người hoặc các sinh vật sống khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó hại, độc

namespace
Ví dụ:
  • The smog in this city is deleterious to the health of its residents, causing an increase in respiratory problems.

    Sương mù ở thành phố này gây hại cho sức khỏe của người dân, làm gia tăng các vấn đề về hô hấp.

  • The data breach resulted in deleterious effects on the company's reputation, as customers lost trust in its ability to protect their personal information.

    Vụ vi phạm dữ liệu đã gây ra những ảnh hưởng có hại đến danh tiếng của công ty vì khách hàng mất lòng tin vào khả năng bảo vệ thông tin cá nhân của công ty.

  • The presence of pesticides in the water supply has been found to have deleterious impacts on the health of the town's aquatic life.

    Sự hiện diện của thuốc trừ sâu trong nguồn nước được phát hiện có tác động có hại đến sức khỏe của hệ sinh thái thủy sinh trong thị trấn.

  • The lack of sleep has had deleterious effects on my productivity and concentration, making it difficult to complete tasks efficiently.

    Việc thiếu ngủ đã ảnh hưởng có hại đến năng suất làm việc và khả năng tập trung của tôi, khiến tôi khó có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • The high levels of pollution in this area have led to deleterious outcomes for the local ecosystem, including the decline of plant and animal populations.

    Mức độ ô nhiễm cao ở khu vực này đã dẫn đến những hậu quả có hại cho hệ sinh thái địa phương, bao gồm sự suy giảm của quần thể thực vật và động vật.

  • The side effects of this medication were deleterious to my overall health, causing more harm than good.

    Tác dụng phụ của loại thuốc này gây hại cho sức khỏe tổng thể của tôi nhiều hơn là có lợi.

  • The loss of jobs due to automation has had deleterious consequences for the local community, resulting in higher levels of poverty and social inequality.

    Việc mất việc làm do tự động hóa đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng địa phương, dẫn đến tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng xã hội gia tăng.

  • The rapid increase in carbon emissions is having deleterious effects on the global climate, resulting in more frequent and severe weather events such as hurricanes and droughts.

    Sự gia tăng nhanh chóng lượng khí thải carbon đang gây ra những tác động có hại đến khí hậu toàn cầu, dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và thường xuyên hơn như bão và hạn hán.

  • The lack of funding for education has created deleterious outcomes for students, particularly those from underprivileged backgrounds, leading to increased disparities in academic achievement.

    Việc thiếu kinh phí cho giáo dục đã gây ra những hậu quả có hại cho học sinh, đặc biệt là những học sinh có hoàn cảnh khó khăn, dẫn đến sự chênh lệch ngày càng tăng về thành tích học tập.

  • The use of plastic bags has had deleterious consequences for the environment, resulting in pollution and harm to wildlife. It's time for us to take action and find more sustainable alternatives.

    Việc sử dụng túi nilon đã gây ra hậu quả có hại cho môi trường, dẫn đến ô nhiễm và gây hại cho động vật hoang dã. Đã đến lúc chúng ta phải hành động và tìm ra giải pháp thay thế bền vững hơn.