tính từ
độc
toxic product: chất độc
toxic chemicals: thiếu máu do chất độc
toxic symptoms: những triệu chứng ngộ độc
độc hại
/ˈtɒksɪk//ˈtɑːksɪk/Từ "toxic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "toxikon", có nghĩa là "độc hại". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "toxic" dùng để chỉ bất kỳ chất nào có thể gây hại hoặc tử vong do ngộ độc, đặc biệt là độc tố thực vật và động vật. Thuật ngữ "toxic" được sử dụng trong y học hiện đại từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các chất gây độc cho các sinh vật sống, bao gồm cả con người. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "toxicology" được đặt ra để mô tả việc nghiên cứu các chất độc và tác động của chúng lên các sinh vật sống. Ngày nay, định nghĩa về độc tính đã được mở rộng để bao gồm không chỉ các chất độc mà còn bất kỳ chất nào có thể gây thương tích, tổn hại hoặc bệnh tật cho các quá trình sinh lý bình thường của một sinh vật sống. Định nghĩa mở rộng này đã dẫn đến việc sử dụng quá mức và sử dụng sai thuật ngữ "toxic" để mô tả nhiều loại chất và tình huống, từ những rủi ro sức khỏe được nhận thức liên quan đến một số loại thực phẩm và đồ uống đến các mối nguy hiểm và sản phẩm về môi trường. Mặc dù vậy, khái niệm khoa học về độc tính vẫn là một yếu tố thiết yếu của y học, sức khỏe cộng đồng và khoa học môi trường để hiểu và giải quyết các tác động của các chất và chất lên các sinh vật sống.
tính từ
độc
toxic product: chất độc
toxic chemicals: thiếu máu do chất độc
toxic symptoms: những triệu chứng ngộ độc
containing poison; poisonous
chứa chất độc; chất độc
hóa chất/khói/khí/chất độc hại
để xử lý chất thải độc hại
Nhiều loại thuốc trừ sâu có độc tính cao.
Hóa chất này độc hại đối với nhiều dạng sống.
Từ, cụm từ liên quan
a level of debt or high-risk investment that causes very serious problems for a bank or other financial institution
mức nợ hoặc đầu tư có rủi ro cao gây ra vấn đề rất nghiêm trọng cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác
very unpleasant, especially in the way somebody likes to control and influence other people in a dishonest way
rất khó chịu, đặc biệt là trong cách ai đó thích kiểm soát và gây ảnh hưởng đến người khác một cách không trung thực
Tôi cảm thấy bị mắc kẹt trong mối quan hệ độc hại này.
Tình hình chính trị rất độc hại.
bầu không khí độc hại hiện đang tồn tại trong đời sống chính trị