tính từ
đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối
adverse elements: những phần tử chống đối
the adverse party: đối phương; bên địch
bất lợi, có hại
adverse to health: có hại cho sức khoẻ
ngược
adverse wind: gió ngược
to be adverse toi someone's interests: ngược lại với quyền lợi của ai