Định nghĩa của từ adverse

adverseadjective

bất lợi

/ˈædvɜːs//ədˈvɜːrs/

Từ "adverse" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "adversus" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối lập". Trong tiếng Pháp cổ, từ này bị biến thành "advers", và sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "advers". Ban đầu, từ này có nghĩa là "ngược hướng" hoặc "trái ngược", nhưng nghĩa của nó dần chuyển thành "không thuận lợi" hoặc "harmful" vào thế kỷ 15. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ này được mở rộng thành "phản đối về ý kiến" hoặc "trái với lợi ích của một người". Ngày nay, "adverse" dùng để chỉ điều gì đó không thuận lợi, thù địch hoặc bất lợi cho hạnh phúc hoặc lợi ích của một người. Mặc dù có nguồn gốc từ nguyên là sự đối lập về không gian, nhưng từ "adverse" đã truyền tải cảm giác xung đột hoặc mất đoàn kết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối

exampleadverse elements: những phần tử chống đối

examplethe adverse party: đối phương; bên địch

meaningbất lợi, có hại

exampleadverse to health: có hại cho sức khoẻ

meaningngược

exampleadverse wind: gió ngược

exampleto be adverse toi someone's interests: ngược lại với quyền lợi của ai

namespace
Ví dụ:
  • The new medication has adverse side effects, such as nausea and dizziness, that have made it difficult for some patients to tolerate.

    Loại thuốc mới này có những tác dụng phụ không mong muốn như buồn nôn và chóng mặt khiến một số bệnh nhân khó có thể dung nạp.

  • The sudden change in the weather has led to adverse conditions for outdoor activities, with high winds and heavy rainfall making it dangerous to be outside.

    Sự thay đổi thời tiết đột ngột đã dẫn đến những điều kiện bất lợi cho các hoạt động ngoài trời, với gió lớn và mưa lớn khiến việc ra ngoài trở nên nguy hiểm.

  • The economic downturn has had adverse effects on small businesses, forcing many to close their doors permanently.

    Suy thoái kinh tế đã tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ, buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa vĩnh viễn.

  • The power outage caused by the storm has had adverse impacts on the community, leaving many residents without access to basic necessities like food and water.

    Việc mất điện do cơn bão gây ra đã ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng, khiến nhiều người dân không được tiếp cận các nhu cầu cơ bản như thực phẩm và nước uống.

  • The adverse impact of pollution on the environment is causing concerns about the health of both humans and the planet itself.

    Tác động tiêu cực của ô nhiễm đến môi trường đang gây ra những lo ngại về sức khỏe của con người và cả hành tinh này.

  • The debate over gun control has become increasingly contentious, with both sides expressing adverse opinions on the issue.

    Cuộc tranh luận về kiểm soát súng ngày càng trở nên căng thẳng khi cả hai bên đều bày tỏ quan điểm bất lợi về vấn đề này.

  • The adverse reaction to a government policy has led to protests and civil disobedience, with citizens demanding change.

    Phản ứng tiêu cực đối với chính sách của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình và bất tuân dân sự, khi người dân yêu cầu thay đổi.

  • The adverse effects of smoking on health have been well documented, with studies linking tobacco use to a range of serious illnesses.

    Tác hại của việc hút thuốc đối với sức khỏe đã được ghi nhận đầy đủ, với các nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc lá với một loạt các bệnh nghiêm trọng.

  • The adverse impact of social media on mental health is becoming a growing concern, with some experts warning of its potential to fuel anxiety and depression.

    Tác động tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần đang ngày càng trở nên đáng lo ngại, khi một số chuyên gia cảnh báo rằng mạng xã hội có khả năng gây ra lo lắng và trầm cảm.

  • The adverse circumstances of war have left many innocent civilians caught in the crossfire, suffering the direst consequences of conflict.

    Những hoàn cảnh bất lợi của chiến tranh đã khiến nhiều thường dân vô tội bị cuốn vào vòng chiến, phải gánh chịu hậu quả thảm khốc nhất của xung đột.