Định nghĩa của từ iniquity

iniquitynoun

sự gian ác

/ɪˈnɪkwəti//ɪˈnɪkwəti/

Từ "iniquity" bắt nguồn từ tiếng Latin "iniquitas", từ này lại bắt nguồn từ động từ "iniquus" có nghĩa là "unequal" hoặc "không công bằng". Người La Mã sử ​​dụng thuật ngữ này để mô tả hành vi bất công hoặc không chính đáng. Từ "iniquity" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ tội lỗi hoặc hành vi sai trái chống lại luật pháp của Chúa. Trong Phiên bản Kinh thánh King James, được dịch vào đầu thế kỷ 17, từ "iniquity" được tìm thấy hơn 200 lần, khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong từ điển tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "iniquity" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi sai trái hoặc hành vi xấu nào, không chỉ là tội lỗi chống lại Chúa. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này có thể ám chỉ những hành động bất công, phi pháp hoặc vô đạo đức, biểu thị sự vi phạm các chuẩn mực hoặc giá trị xã hội. Tóm lại, nguồn gốc của từ "iniquity" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "iniquitas", có nghĩa là "unequal" hoặc "không công bằng". Từ đó, nó đã phát triển để mô tả bất kỳ hành động hoặc hành vi bất công hoặc sai trái nào, cả về tôn giáo và thế tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) iniquitousness

meaningđiều trái với đạo lý; điều tội lỗi

meaningđiều hết sức bất công

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to cut funding for essential social programs undermines the principles of justice and highlights the glaring iniquity in our society.

    Quyết định cắt giảm kinh phí cho các chương trình xã hội thiết yếu của chính phủ làm suy yếu các nguyên tắc công lý và làm nổi bật sự bất công trắng trợn trong xã hội của chúng ta.

  • The company's practice of exploiting its workers without fair compensation is a blatant example of iniquity and should be exposed to the public.

    Việc công ty bóc lột công nhân mà không trả lương công bằng là một ví dụ trắng trợn về hành vi bất công và cần phải được phơi bày trước công chúng.

  • The judge's lenience towards the wealthy defendant, while imposing harsh penalties on the poor, is a clear case of iniquity in the criminal justice system.

    Sự khoan hồng của thẩm phán đối với bị cáo giàu có trong khi lại áp dụng hình phạt khắc nghiệt đối với người nghèo là một trường hợp bất công rõ ràng trong hệ thống tư pháp hình sự.

  • The corporation's assembly line methods, which sacrifice the dignity and health of its employees, expose the true iniquity of the capitalist system.

    Phương pháp lắp ráp theo dây chuyền của công ty, hy sinh phẩm giá và sức khỏe của nhân viên, đã phơi bày bản chất bất công thực sự của hệ thống tư bản.

  • The ancient feud between two wealthy families, based solely on petty grievances, is an illustration of the iniquity of inherited wealth and class privilege.

    Mối thù truyền kiếp giữa hai gia đình giàu có, chỉ dựa trên những bất bình nhỏ nhặt, là minh họa cho sự bất công của việc thừa kế của cải và đặc quyền giai cấp.

  • The police officer's use of excessive force against a peaceful protestor reflects the iniquity of a system that values order over justice.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức đối với người biểu tình ôn hòa phản ánh sự bất công của một hệ thống coi trọng trật tự hơn công lý.

  • The headmaster's favoritism towards certain students, while denying opportunities to others, is a textbook case of iniquity in education.

    Sự thiên vị của hiệu trưởng đối với một số học sinh nhất định trong khi lại từ chối cơ hội cho những học sinh khác là một trường hợp điển hình về sự bất công trong giáo dục.

  • The media's selective reporting and sensationalism, which ignore the plight of the poor and marginalized, are a flagrant instance of iniquity in journalism.

    Việc đưa tin có chọn lọc và giật gân của giới truyền thông, phớt lờ hoàn cảnh khó khăn của người nghèo và những người thiệt thòi, là một ví dụ điển hình về sự bất công trong báo chí.

  • The politician's opportunistic flip-flopping on crucial issues, motivated solely by political expediency, is a glaring example of iniquity in leadership.

    Sự thay đổi cơ hội của các chính trị gia về những vấn đề quan trọng, chỉ vì động cơ chính trị, là một ví dụ điển hình về sự bất công trong lãnh đạo.

  • The monarchy's extravagant lifestyle, financed by the taxpayers, raises serious questions about the iniquity of inherited power and privilege.

    Lối sống xa hoa của chế độ quân chủ, được tài trợ bởi tiền đóng thuế của người dân, đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về sự bất công của quyền lực và đặc quyền được thừa kế.