tính từ
xấu xa, đồi bại
vicious practices: những lề thói xấu xa
a vicious life: cuộc sống đồi bại
xấu, ác
vicious rumor: lời đồn ác
giữ (ngựa)
luẩn quẩn
/ˈvɪʃəs//ˈvɪʃəs/Nguồn gốc của từ "vicious" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "viciousus," có nghĩa là "confused" hoặc "biến thái". Trong tiếng Anh trung đại, từ này mang nghĩa là "defiant" hoặc "thù địch", có thể là do liên quan đến từ tiếng Latin "victus", có nghĩa là "bị hư hỏng" hoặc "bị tha hóa". Cách sử dụng hiện tại của "vicious" để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó là tàn ác hoặc bạo lực bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó thường được sử dụng để mô tả động vật hung dữ hoặc thú dữ. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả những người có hành vi tương tự, đặc biệt là những người tỏ ra không vâng lời hoặc thù địch với những người có thẩm quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cả những hành động hoặc tập quán vô đạo đức hoặc tàn ác. Ngày nay, "vicious" thường được dùng để mô tả một loạt các đặc điểm tiêu cực, từ những người có hành vi tàn ác hoặc bạo lực đến những loài động vật nguy hiểm hoặc hung dữ. Tóm lại, nguồn gốc của "vicious" bắt nguồn từ tiếng Latin, nhưng ý nghĩa của nó đã được định hình theo thời gian bởi sự liên kết với động vật hoang dã, thái độ thù địch với chính quyền và hành vi vô đạo đức hoặc tàn ác.
tính từ
xấu xa, đồi bại
vicious practices: những lề thói xấu xa
a vicious life: cuộc sống đồi bại
xấu, ác
vicious rumor: lời đồn ác
giữ (ngựa)
violent and cruel
bạo lực và tàn nhẫn
một cuộc tấn công ác độc
một tên tội phạm hung ác
Cô ấy có một tính khí hung ác.
Cảnh sát mô tả vụ cướp là đặc biệt tàn ác.
một tội ác đặc biệt xấu xa và tàn bạo
Anh ta đã bị bọn côn đồ hung ác tấn công.
Đây là một cuộc tấn công đặc biệt tàn ác.
Từ, cụm từ liên quan
aggressive and dangerous
hung hãn và nguy hiểm
một con chó hung ác
full of hate and anger
đầy hận thù và giận dữ
Cô ấy đã viết cho tôi một lá thư đầy ác ý.
Các tờ báo đã tung ra một cuộc tấn công ác độc vào ông, buộc ông phải từ chức.
Bài báo có thái độ ác ý chỉ trích thủ tướng.
Tôi chẳng làm gì đáng phải chịu những lời bóng gió xấu xa của bạn cả.
Cô ấy đã viết cho tôi một lá thư đầy ác ý sau sự việc.
Ủy ban đặc biệt gay gắt khi chỉ trích ban quản lý.
Họ đã tiến hành một chiến dịch thông tin sai lệch và tuyên truyền độc ác.
Vở kịch là một cuộc tấn công ác độc vào giới nhà giàu mới nổi.
very bad or severe
rất xấu hoặc nghiêm trọng
một cơn đau đầu dữ dội
vòng xoáy tăng giá luẩn quẩn