tính từ
bất công
phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
unjust enrichment: sự làm giàu bất chính
không đúng, sai
unjust scales: cái cân sai
bất công
/ˌʌnˈdʒʌst//ˌʌnˈdʒʌst/Từ "unjust" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "injuste", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "injustus". "In" là tiền tố phủ định có nghĩa là "không", và "justus" có nghĩa là "công bằng, chính trực hoặc hợp pháp". Do đó, "injustus" theo nghĩa đen có nghĩa là "không công bằng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phát triển theo thời gian từ các dạng trước đó là "injust" và "unjustus."
tính từ
bất công
phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
unjust enrichment: sự làm giàu bất chính
không đúng, sai
unjust scales: cái cân sai
Quyết định tuyên bố bị cáo có tội là hoàn toàn bất công.
Thật bất công khi người nghèo phải gánh chịu phần lớn các vấn đề xã hội.
Quy định nghiêm ngặt về trang phục áp dụng cho học sinh trong thời tiết nóng nực là rất bất công.
Nhiệm vụ thăng chức của cô quá lớn đến nỗi cô cảm thấy bất công với cấp dưới.
Chính sách chấm điểm khắc nghiệt của giáo viên này được coi là không công bằng.
Các nhà hoạt động nhân quyền cho rằng bản án dài dành cho tù nhân này là bất công.
Việc tái cấu trúc công ty có nghĩa là một số công nhân có năng lực hoàn hảo đã bị sa thải, điều này có vẻ rất bất công.
Hành vi độc ác của những người đồng nghiệp đối với cô khiến cô cảm thấy vô cùng bất công và sai trái.
Chính sách nhập cư quy định người tị nạn không được mang theo gia đình có vẻ rất bất công đối với nhiều người.
Nhiều người tin rằng hệ thống chính trị về bản chất là bất công và cần phải cải cách.