Định nghĩa của từ depraved

depravedadjective

đồi trụy

/dɪˈpreɪvd//dɪˈpreɪvd/

Từ "depraved" bắt nguồn từ tiếng Latin "deprivare", có nghĩa là "tước đoạt" hoặc "lấy đi". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "depriver" và tiếng Anh trung đại "depraven". Nghĩa gốc của "deprave" là "làm hỏng" hoặc "làm hỏng", đó là lý do tại sao "depraved" dùng để chỉ một người có phẩm chất đạo đức bị tha hóa, thường là do thói hư tật xấu hoặc sự gian ác. Cảm giác bị tước đoạt hoặc thiếu những phẩm chất tốt đẹp này là cốt lõi của ý nghĩa từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer's actions were depraved, leaving the detectives' stomachs churning and the entire community in a state of terror.

    Hành động của kẻ giết người hàng loạt thật đồi bại, khiến cho dạ dày của các thám tử cồn cào và toàn bộ cộng đồng rơi vào trạng thái kinh hoàng.

  • The cult leader's teachings were depraved, advocating for unspeakable acts of violence and cruelty.

    Những lời dạy của giáo chủ rất đồi trụy, ủng hộ những hành động bạo lực và tàn ác không thể diễn tả được.

  • The politicians' decision to cut essential social services was depraved, leaving the most vulnerable members of society to suffer.

    Quyết định cắt giảm các dịch vụ xã hội thiết yếu của các chính trị gia là sai trái, khiến những thành viên dễ bị tổn thương nhất của xã hội phải chịu đau khổ.

  • The escapees' behavior in prison was depraved, instigating riots and wreaking havoc on the facility and its staff.

    Hành vi của những người trốn thoát trong tù rất đồi trụy, kích động bạo loạn và tàn phá cơ sở cũng như đội ngũ nhân viên.

  • The corrupt official's actions were depraved, using their position of power to line their own pockets and trample on innocent citizens' rights.

    Hành động của các viên chức tham nhũng là đồi trụy, lợi dụng chức vụ quyền hạn để làm giàu cho bản thân và chà đạp lên quyền của người dân vô tội.

  • The stalker's obsession with their target was depraved, leading to a spree of intimidation, threats, and harassment.

    Sự ám ảnh của kẻ theo dõi đối với mục tiêu của mình là vô cùng đồi trụy, dẫn đến hàng loạt hành vi đe dọa và quấy rối.

  • The celebrity's scandalous behavior was depraved, inviting criticism from fans and peers alike.

    Hành vi tai tiếng của người nổi tiếng này rất đồi trụy, khiến người hâm mộ và đồng nghiệp chỉ trích.

  • The beggar's request for spare change was depraved, resorting to demeaning and manipulative tactics to extract money from unsuspecting strangers.

    Lời xin tiền lẻ của người ăn xin thật đồi trụy, dùng đến những thủ đoạn hạ thấp phẩm giá và thao túng để moi tiền từ những người lạ không mảy may nghi ngờ.

  • The prisoner's scheme to escape from jail was depraved, putting their own life on the line and endangering the lives of others in the process.

    Kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù của tù nhân này là hành động đồi bại, mạo hiểm mạng sống của chính mình và gây nguy hiểm đến tính mạng của những người khác trong quá trình này.

  • The business tycoon's ruthless tactics were depraved, disregarding tradition, morality, and the wellbeing of their employees and community to maximize profit margins.

    Những thủ đoạn tàn nhẫn của ông trùm kinh doanh này thật đồi trụy, bất chấp truyền thống, đạo đức và phúc lợi của nhân viên cũng như cộng đồng để tối đa hóa biên lợi nhuận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches