Định nghĩa của từ transfusion

transfusionnoun

truyền máu

/trænsˈfjuːʒn//trænsˈfjuːʒn/

Từ "transfusion" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "trans," có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài," và "fusare," có nghĩa là "rót". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh huyết học để mô tả quá trình rót hoặc truyền máu từ cá nhân này sang cá nhân khác. Khái niệm truyền máu có từ thời cổ đại, với bằng chứng về phương pháp lấy máu và truyền máu được sử dụng ở Ai Cập, Hy Lạp và Trung Quốc cổ đại. Kỷ nguyên truyền máu hiện đại bắt đầu vào đầu thế kỷ 17 với công trình của bác sĩ người Anh Richard Lower, người đã thực hiện ca truyền máu đầu tiên được ghi nhận vào năm 1667. Thuật ngữ "transfusion" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh y tế vào những năm 1670 để mô tả quá trình truyền máu từ người này sang người khác. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu y khoa để mô tả hoạt động truyền máu hoặc các thành phần của máu từ cá nhân này sang cá nhân khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rót sang, sự đổ sang

meaning(y học) sự truyền máu ((cũng) blood transfusion)

meaningsự truyền, sự truyền thụ

namespace

the process of putting new blood into the body of a person or an animal

quá trình đưa máu mới vào cơ thể của một người hoặc một động vật

Ví dụ:
  • After undergoing surgery, the doctor prescribed a blood transfusion to replace the fluids and nutrients lost during the procedure.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ chỉ định truyền máu để bù lượng dịch và chất dinh dưỡng đã mất trong quá trình phẫu thuật.

  • The patient required multiple blood transfusions due to excessive bleeding during childbirth.

    Bệnh nhân cần truyền máu nhiều lần do mất quá nhiều máu trong khi sinh.

  • The doctor recommended a platelet transfusion for the patient with a low platelet count, which could increase the risk of bleeding.

    Bác sĩ đề nghị truyền tiểu cầu cho bệnh nhân có số lượng tiểu cầu thấp, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

  • During chemotherapy, the patient's iron levels dropped significantly, requiring a red blood cell transfusion to prevent anemia.

    Trong quá trình hóa trị, lượng sắt trong cơ thể bệnh nhân giảm đáng kể, cần phải truyền hồng cầu để ngăn ngừa thiếu máu.

  • The renal dialysis patient needed a transfusion of packed red blood cells due to the loss of blood caused by the procedure.

    Bệnh nhân chạy thận nhân tạo cần được truyền hồng cầu lắng do mất máu trong quá trình chạy thận.

the act of investing extra money in a place or an activity that needs it

hành động đầu tư thêm tiền vào một nơi hoặc một hoạt động cần đến nó

Ví dụ:
  • The project badly needs a transfusion of cash.

    Dự án này rất cần được truyền tiền.

Từ, cụm từ liên quan