Định nghĩa của từ admixture

admixturenoun

sự pha trộn

/ədˈmɪkstʃə(r)//ədˈmɪkstʃər/

Từ "admixture" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "admesture", có nghĩa là "trộn" hoặc "pha trộn". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "a-" (có nghĩa là "together" hoặc "with") và "mesture", bắt nguồn từ tiếng Latin "mesda", có nghĩa là "trộn" hoặc "pha trộn". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "admixture," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Ban đầu, nó ám chỉ hành động trộn hoặc pha trộn các chất vật lý, chẳng hạn như thuốc hoặc sơn. Sau đó, cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm các hỗn hợp ẩn dụ, chẳng hạn như ý tưởng, văn hóa hoặc nhóm xã hội. Ngày nay, "admixture" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sinh học và hóa học đến xã hội học và văn học, truyền tải ý tưởng kết hợp hoặc pha trộn các yếu tố khác nhau để tạo ra thứ gì đó mới mẻ và độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trộn lẫn, sự hỗn hợp

meaningvật lộn

namespace

a mixture

một hỗn hợp

Ví dụ:
  • an admixture of aggression and creativity

    sự pha trộn giữa tính hung hăng và tính sáng tạo

  • The DNA of modern humans is a complex admixture of genetic material from various ancient populations, including Neanderthals and Denisovans.

    DNA của con người hiện đại là sự pha trộn phức tạp của vật liệu di truyền từ nhiều quần thể cổ đại khác nhau, bao gồm người Neanderthal và người Denisova.

  • In some areas of the world, the admixture of African, European, and Asian ancestries creates a diverse and unique genetic landscape.

    Ở một số khu vực trên thế giới, sự pha trộn giữa dòng dõi châu Phi, châu Âu và châu Á tạo nên bối cảnh di truyền đa dạng và độc đáo.

  • The admixture of different spices in Indian cuisine, such as cumin, coriander, and turmeric, creates a rich and aromatic flavor profile.

    Sự kết hợp của nhiều loại gia vị khác nhau trong ẩm thực Ấn Độ, chẳng hạn như thìa là, rau mùi và nghệ, tạo nên hương vị thơm ngon và đậm đà.

  • Some wines are produced through the admixture of grapes from different varietals, resulting in a more complex and nuanced flavor.

    Một số loại rượu vang được sản xuất bằng cách pha trộn nho từ nhiều giống nho khác nhau, tạo ra hương vị phức tạp và sắc thái hơn.

something, especially a small amount of something, that is mixed with something else; the act of mixing a small amount of something with something else

cái gì đó, đặc biệt là một lượng nhỏ của cái gì đó, được trộn với cái gì đó khác; hành động trộn một lượng nhỏ của cái gì đó với cái gì đó khác

Ví dụ:
  • a French-speaking region with an admixture of German speakers

    một vùng nói tiếng Pháp với sự pha trộn của người nói tiếng Đức

  • She obtains textured effects by the admixture of sand or broken glass.

    Cô tạo ra hiệu ứng kết cấu bằng cách trộn thêm cát hoặc mảnh thủy tinh vỡ.