Định nghĩa của từ tincture

tincturenoun

cồn

/ˈtɪŋktʃə(r)//ˈtɪŋktʃər/

Từ "tincture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tincturam", có nghĩa là thuốc nhuộm hoặc tạo màu. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thời Trung cổ để mô tả quá trình chiết xuất và bảo quản các đặc tính trị liệu của cây thuốc trong cồn hoặc dung môi khác để tạo ra các chế phẩm thuốc mạnh. Quá trình này không chỉ làm thay đổi màu sắc của vật liệu thực vật mà còn thay đổi các đặc tính hóa học của nó, tạo ra một loại thuốc hiệu quả hơn và lâu dài hơn. Từ "tincture" kể từ đó đã được áp dụng cho chính loại thuốc, thường là chất lỏng có màu được uống, bôi ngoài da hoặc sử dụng trong các phương pháp y học truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsắc nhẹ, màu nhẹ

meaning(y học) cồn thuốc

exampletincture of iodine: cồn iôt

meaning(nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài

exampleto have a shallow tincture of history: có kiến thức sơ sài về lịch sử

type ngoại động từ

meaningbôi màu; tô màu

meaning(nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ

exampletincture of iodine: cồn iôt

namespace
Ví dụ:
  • After taking the tincture, she felt a sense of relaxation wash over her.

    Sau khi uống thuốc, cô cảm thấy một cảm giác thư giãn tràn ngập khắp cơ thể.

  • The aroma of the lavender tincture filled the air as she added a dropperful to her tea.

    Mùi thơm của tinh dầu hoa oải hương lan tỏa trong không khí khi cô nhỏ một giọt vào tách trà.

  • The tincture of oak bark helped to reduce her fever and ease her symptoms.

    Cồn vỏ cây sồi giúp hạ sốt và làm dịu các triệu chứng của cô.

  • The phosphorus tincture was administered to the patient in small doses as part of their treatment plan.

    Cồn phốt pho được dùng cho bệnh nhân với liều lượng nhỏ như một phần trong phác đồ điều trị.

  • The tincture of valerian root was recommended as a natural sleep aid by her holistic health practitioner.

    Bác sĩ chuyên khoa sức khỏe toàn diện của cô khuyên dùng thuốc chiết xuất từ ​​rễ cây nữ lang như một phương thuốc hỗ trợ giấc ngủ tự nhiên.

  • She added a tincture of ginger to her morning smoothie for its digestive benefits.

    Cô ấy thêm một ít gừng vào sinh tố buổi sáng để tăng cường lợi ích tiêu hóa.

  • The tincture of St. John's Wort helped to ease her anxiety and stress levels.

    Thuốc nhỏ giọt từ cây ban Âu đã giúp làm dịu cơn lo âu và căng thẳng của cô.

  • He used a tincture of echinacea to boost his immune system during the cold and flu season.

    Ông đã sử dụng cồn thuốc echinacea để tăng cường hệ miễn dịch trong mùa cảm lạnh và cúm.

  • The tincture of elderflower was mixed with water and added to her bath for a relaxing evening ritual.

    Cồn hoa cơm cháy được pha với nước và cho vào bồn tắm để tạo thành một nghi lễ thư giãn vào buổi tối.

  • The rosemary tincture was blended with a carrier oil and applied to her scalp as a natural hair growth treatment.

    Cồn hương thảo được trộn với dầu nền và thoa lên da đầu như một phương pháp điều trị giúp tóc mọc tự nhiên.