Định nghĩa của từ incorporation

incorporationnoun

tổ chức

/ɪnˌkɔːpəˈreɪʃn//ɪnˌkɔːrpəˈreɪʃn/

"Incorporation" bắt nguồn từ tiếng Latin "incorporare", có nghĩa là "hợp nhất thành một cơ thể". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự hợp nhất, đó là hành động thành lập một thực thể pháp lý tách biệt và khác biệt với chủ sở hữu của nó. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động kết hợp vật lý một thứ gì đó vào một thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm khái niệm pháp lý về việc thành lập một công ty.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sáp nhập, sự hợp nhất

meaningsự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể

meaningđoàn thể, liên đoàn

namespace

the act of including something so that it forms part of something; something that has been included in this way

hành động bao gồm một cái gì đó để nó tạo thành một phần của một cái gì đó; một cái gì đó đã được bao gồm theo cách này

Ví dụ:
  • the incorporation of foreign words into the language

    sự kết hợp của các từ nước ngoài vào ngôn ngữ

  • The incorporations of this period doubled the size of the Roman empire.

    Sự hợp nhất trong thời kỳ này đã tăng gấp đôi quy mô của đế chế La Mã.

  • After completing the incorporation process, the new company officially came into existence.

    Sau khi hoàn tất quá trình thành lập, công ty mới chính thức ra đời.

  • The merger led to the incorporation of both companies' assets and liabilities.

    Việc sáp nhập dẫn đến việc hợp nhất tài sản và nợ phải trả của cả hai công ty.

  • The board of directors decided to incorporate the nonprofit organization to increase its credibility and legal status.

    Hội đồng quản trị quyết định thành lập tổ chức phi lợi nhuận này để tăng thêm uy tín và địa vị pháp lý của tổ chức.

the act of creating a legally recognized company

hành động thành lập một công ty được công nhận hợp pháp

Ví dụ:
  • the articles of incorporation of the company

    điều lệ thành lập công ty