Định nghĩa của từ inductive

inductiveadjective

cảm ứng

/ɪnˈdʌktɪv//ɪnˈdʌktɪv/

Từ "inductive" bắt nguồn từ tiếng Latin "inducere", có nghĩa là "dẫn vào" hoặc "giới thiệu". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "inductive" được mượn vào tiếng Anh để mô tả một phương pháp lập luận bắt đầu bằng các trường hợp hoặc quan sát cụ thể và tiến hành rút ra kết luận chung. Phương pháp lập luận này được triết gia người Anh Francis Bacon phát triển và được gọi là logic quy nạp. Thuật ngữ "inductive" lần đầu tiên được triết gia và nhà logic học người Anh John Locke sử dụng theo nghĩa này vào năm 1690. Locke định nghĩa "induction" là "Lập luận từ cái riêng đến cái chung". Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và giáo dục, để mô tả quá trình đi đến các nguyên tắc hoặc kết luận chung dựa trên các quan sát hoặc trường hợp cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquy nạp

examplethe inductive method: phương pháp quy nạp

meaning(điện học) cảm ứng

exampleinductive current: dòng điện cảm ứng

typeDefault

meaningquy nạp; cảm ứng

namespace

using particular facts and examples to form general rules and principles

sử dụng các sự kiện và ví dụ cụ thể để hình thành các quy tắc và nguyên tắc chung

Ví dụ:
  • an inductive argument

    một lập luận quy nạp

  • inductive reasoning

    suy luận quy nạp

Từ, cụm từ liên quan

connected with the induction of electricity

kết nối với sự cảm ứng điện