Định nghĩa của từ electromagnetic

electromagneticadjective

điện từ

/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk//ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk/

Thuật ngữ "electromagnetic" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "ēlektron" (ἤλεκτρον), có nghĩa là hổ phách, và "magnetēs" (μαγνήτης), có nghĩa là nam châm. Từ "electromagnetic" lần đầu tiên được nhà khoa học người Scotland William Gerald Ampere đặt ra vào những năm 1820 để mô tả sự tương tác giữa dòng điện và từ trường. Phát hiện của Ampere về mối quan hệ giữa điện và từ trường đã cách mạng hóa lĩnh vực điện từ, dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong khoa học và công nghệ. Thuật ngữ "electromagnetic" kể từ đó đã được sử dụng để mô tả hiện tượng lực điện và lực từ tác động cùng nhau để tạo ra một loạt các hiệu ứng, bao gồm sóng điện từ và lực điện từ là một trong bốn lực cơ bản của tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiện tử

typeDefault

meaningđiện từ

namespace
Ví dụ:
  • The theory of electromagnetism explains how electric and magnetic fields interact with each other and with matter.

    Lý thuyết điện từ giải thích cách điện trường và từ trường tương tác với nhau và với vật chất.

  • The electromagnetic waves emitted by the sun fuel the intricate dance of life on Earth.

    Sóng điện từ do mặt trời phát ra thúc đẩy điệu nhảy phức tạp của sự sống trên Trái Đất.

  • Electromagnetic induction is responsible for generating electricity in electric generators.

    Cảm ứng điện từ có vai trò tạo ra điện trong máy phát điện.

  • Electromagnetic fields are created by moving charges, such as those in electronic devices, and can affect nearby objects.

    Trường điện từ được tạo ra bởi các điện tích chuyển động, chẳng hạn như trong các thiết bị điện tử, và có thể ảnh hưởng đến các vật thể ở gần.

  • The electromagnetic spectrum encompasses a wide range of wavelengths, from low-frequency radio waves to high-energy gamma rays.

    Phổ điện từ bao gồm nhiều bước sóng khác nhau, từ sóng vô tuyến tần số thấp đến tia gamma năng lượng cao.

  • Electromagnetic radiation from outer space is detected by sophisticated telescopes to help us understand the universe.

    Bức xạ điện từ không gian bên ngoài được phát hiện bởi các kính thiên văn hiện đại để giúp chúng ta hiểu biết về vũ trụ.

  • The use of electromagnetic levitation technology enables superconducting magnets to float and move with ease.

    Việc sử dụng công nghệ đệm điện từ cho phép nam châm siêu dẫn có thể nổi và di chuyển dễ dàng.

  • The development of electromagnetic imaging, such as magnetic resonance imaging (MRI), has revolutionized medical diagnosis and treatment.

    Sự phát triển của công nghệ chụp ảnh điện từ, chẳng hạn như chụp cộng hưởng từ (MRI), đã cách mạng hóa việc chẩn đoán và điều trị y tế.

  • The growing application of electromagnetic compatibility (EMCtechnologies aims to minimize electromagnetic interference and ensure the reliable functioning of electronic devices.

    Việc ứng dụng ngày càng nhiều công nghệ tương thích điện từ (EMCtechnologies) nhằm mục đích giảm thiểu nhiễu điện từ và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của các thiết bị điện tử.

  • The physics of electromagnetism is a major research area, with exciting breakthroughs and practical innovations on the horizon.

    Vật lý điện từ là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, với những đột phá thú vị và những đổi mới thiết thực đang chờ đón.