Định nghĩa của từ coil

coilverb

xôn xao

/kɔɪl//kɔɪl/

Từ "coil" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại "coil" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coille," có nguồn gốc từ tiếng Latin "culter", nghĩa là "sickle" hoặc "đường cong". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "cull", nghĩa là thu thập hoặc cắt. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "coil" dùng để chỉ hình dạng cong hoặc khối tròn, có thể là do hình dạng tương tự giữa cuộn dây và dụng cụ cong như lưỡi liềm. Theo thời gian, ý nghĩa của "coil" được mở rộng để bao gồm nhiều dạng cấu trúc cong hoặc xoắn ốc khác nhau, chẳng hạn như lò xo, lò xo hoặc tóc. Ngày nay, từ "coil" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày, bao gồm cả việc mô tả mọi thứ từ cuộn dây điện đến các kiểu xoắn tóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộn

examplethe snake coiled up in the sun: con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời

exampleto coil oneself in bed: nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường

examplethe snake coiled [itself] round the branch: con rắn quấn quanh cành cây

meaningvòng, cuộn (con rắn...)

meaningmớ tóc quăn

type động từ

meaningcuộn, quấn

examplethe snake coiled up in the sun: con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời

exampleto coil oneself in bed: nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường

examplethe snake coiled [itself] round the branch: con rắn quấn quanh cành cây

meaningquanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

namespace
Ví dụ:
  • The electric cable coiled tightly around the base of the lamp.

    Dây cáp điện quấn chặt quanh đế đèn.

  • The snake's body coiled menacingly around the tree trunk.

    Cơ thể con rắn cuộn tròn một cách đáng sợ quanh thân cây.

  • The garden hose lay coiled in a neat heap in the corner of the yard.

    Ống nước tưới vườn được cuộn lại thành một đống gọn gàng ở góc sân.

  • The piece of wire coiled tightly around a screw, securing it in place.

    Đoạn dây được quấn chặt quanh một con ốc vít, giữ chặt nó tại chỗ.

  • The silk scarf coiled softly around her neck, adding a touch of elegance to her ensemble.

    Chiếc khăn lụa mềm mại quấn quanh cổ cô, tăng thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục của cô.

  • The plumber wound the flexible drain snake coil around the blockage to free the pipes.

    Thợ sửa ống nước quấn cuộn dây thông cống mềm quanh chỗ tắc nghẽn để thông đường ống.

  • The spring coil formed the basis of the unique clock's mechanism, making it both practical and decorative.

    Cuộn lò xo tạo nên cơ sở cho cơ chế độc đáo của chiếc đồng hồ, khiến nó vừa thiết thực vừa mang tính trang trí.

  • The metal wire coiled around the post, forming intricate and complex patterns.

    Sợi dây kim loại quấn quanh trụ, tạo thành những họa tiết phức tạp và tinh xảo.

  • The sculpture was made of metal rods coiled around each other in an abstract and surreal composition.

    Tác phẩm điêu khắc được làm từ những thanh kim loại quấn quanh nhau theo bố cục trừu tượng và siêu thực.

  • The bird grasped the length of wire coil in its beak and used it to construct its nest.

    Con chim ngậm đoạn dây điện dài bằng mỏ và dùng nó để xây tổ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches