danh từ
cuộn
the snake coiled up in the sun: con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
to coil oneself in bed: nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
the snake coiled [itself] round the branch: con rắn quấn quanh cành cây
vòng, cuộn (con rắn...)
mớ tóc quăn
động từ
cuộn, quấn
the snake coiled up in the sun: con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
to coil oneself in bed: nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
the snake coiled [itself] round the branch: con rắn quấn quanh cành cây
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo