Định nghĩa của từ indiscreetly

indiscreetlyadverb

một cách vô ý thức

/ˌɪndɪˈskriːtli//ˌɪndɪˈskriːtli/

Từ "indiscreetly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được hình thành từ các từ "indiscret", có nghĩa là "unwarranted" hoặc "không phù hợp", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "indiscrete" xuất hiện trong tiếng Anh, có nghĩa là "thiếu sự thận trọng hoặc khéo léo". Theo thời gian, từ này phát triển thành "indiscreetly," có nghĩa là "theo cách không chính đáng hoặc không phù hợp". Trong cách sử dụng hiện đại, "indiscreetly" thường được dùng để mô tả hành vi bất cẩn, trơ tráo hoặc thiếu suy nghĩ. Ví dụ, nói điều gì đó ở nơi công cộng mà đáng lẽ phải là riêng tư hoặc chia sẻ thông tin bí mật mà không được phép. Từ này thường được dùng theo nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng một người đã hành động theo cách không khôn ngoan hoặc liều lĩnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghớ hênh, không thận trọng, không kín đáo

namespace
Ví dụ:
  • She accidentally let out a secret about her boss indiscreetly during a meeting, causing a lot of embarrassment.

    Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về sếp của mình trong một cuộc họp, gây ra rất nhiều bối rối.

  • Bradley's indiscreet chatter at the party revealed the surprise engagement they had planned for their best friend.

    Những lời nói thiếu thận trọng của Bradley tại bữa tiệc đã tiết lộ buổi đính hôn bất ngờ mà họ đã lên kế hoạch cho người bạn thân nhất của mình.

  • The reporter's indiscreet questions during the interview left the celebrity feeling uncomfortable and uneasy.

    Những câu hỏi thiếu tế nhị của phóng viên trong buổi phỏng vấn khiến người nổi tiếng cảm thấy không thoải mái và khó chịu.

  • George was caught sharing gossip about his coworkers indiscreetly with his personal trainer, which led to some trust issues.

    George bị phát hiện chia sẻ chuyện phiếm về đồng nghiệp một cách thiếu thận trọng với huấn luyện viên cá nhân của mình, dẫn đến một số vấn đề về lòng tin.

  • The heiress's indiscreet behavior at the charity event got her into trouble and resulted in her getting kicked out.

    Hành vi thiếu thận trọng của nữ thừa kế tại sự kiện từ thiện đã khiến cô gặp rắc rối và kết quả là cô bị đuổi ra ngoài.

  • The politician's indiscreet text messages led to a scandal that tarnished his reputation and hurt his chances of reelection.

    Những tin nhắn thiếu thận trọng của chính trị gia này đã dẫn đến một vụ bê bối làm hoen ố danh tiếng của ông và làm giảm cơ hội tái đắc cử của ông.

  • Her indiscreet laughter during the movie theater lent itself to a few angry stares and whispers.

    Tiếng cười thiếu thận trọng của cô trong rạp chiếu phim khiến nhiều người nhìn chằm chằm và thì thầm tức giận.

  • John's indiscreet flirting with his sister's fiancee at the wedding reception caused a huge family drama.

    Việc John vô tình tán tỉnh vị hôn thê của chị gái mình tại tiệc cưới đã gây ra một vụ bê bối lớn trong gia đình.

  • The actress's indiscreet remarks about her co-star led to a feud between them and affected the entire cast's working environment.

    Những lời bình luận thiếu thận trọng của nữ diễn viên về bạn diễn đã dẫn đến mâu thuẫn giữa họ và ảnh hưởng đến toàn bộ môi trường làm việc của dàn diễn viên.

  • Max's indiscreet use of his phone during a job interview made it clear to the employer that he wasn't taking the opportunity seriously.

    Việc Max sử dụng điện thoại một cách thiếu thận trọng trong buổi phỏng vấn xin việc đã cho nhà tuyển dụng thấy rõ rằng anh không coi trọng cơ hội này.