Định nghĩa của từ incautiously

incautiouslyadverb

một cách bất cẩn

/ɪnˈkɔːʃəsli//ɪnˈkɔːʃəsli/

Từ "incautiously" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "cautus" có nghĩa là "cautious" hoặc "prudent". Cụm từ tiếng Latin "incautus" có nghĩa là "không thận trọng" hoặc "unwary". Từ "incautiously" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin. Ban đầu nó có nghĩa là "không thận trọng" hoặc "không thận trọng". Theo thời gian, ý nghĩa của "incautiously" được mở rộng thành "không suy nghĩ hoặc cân nhắc cẩn thận" hoặc "không nghĩ đến hậu quả của hành động của một người". Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định hấp tấp, bốc đồng hoặc liều lĩnh. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này đã được du nhập vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Ý, và vẫn tiếp tục được sử dụng trong giao tiếp hiện đại để truyền tải cảm giác bất cẩn hoặc thiếu cân nhắc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthiếu thận trọng, khinh suất

namespace
Ví dụ:
  • Tom incautiously revealed his company's secret strategy to his competitors at a networking event.

    Tom đã vô tình tiết lộ chiến lược bí mật của công ty mình cho các đối thủ cạnh tranh tại một sự kiện giao lưu.

  • Sarah's incautious comments on social media landed her in hot water with her boss.

    Những bình luận thiếu thận trọng của Sarah trên mạng xã hội đã khiến cô gặp rắc rối với sếp.

  • The business owner incautiously invested all his funds into a risky venture, leaving him with nothing.

    Người chủ doanh nghiệp đã bất cẩn đầu tư toàn bộ tiền của mình vào một dự án mạo hiểm và chẳng thu được gì.

  • Jake's incautious actions during an operation led to a medical mishap and legal implications.

    Những hành động bất cẩn của Jake trong một ca phẫu thuật đã dẫn đến tai nạn y khoa và những hậu quả pháp lý.

  • Liz's incautious spending habits resulted in her accumulating an unmanageable amount of debt.

    Thói quen chi tiêu thiếu thận trọng của Liz khiến cô tích lũy một khoản nợ không thể quản lý được.

  • The homebuyer incautiously signed the purchase agreement without carefully reading the fine print.

    Người mua nhà đã bất cẩn ký vào hợp đồng mua bán mà không đọc kỹ các điều khoản in nhỏ.

  • Sam's incautious decision to neglect routine maintenance on his car led to unexpected breakdowns and exorbitant repair costs.

    Quyết định bất cẩn của Sam khi bỏ qua việc bảo dưỡng xe thường xuyên đã dẫn đến những sự cố hỏng hóc bất ngờ và chi phí sửa chữa đắt đỏ.

  • Stephanie's incautious use of her phone while driving resulted in a serious accident and multiple injuries.

    Việc Stephanie bất cẩn sử dụng điện thoại khi lái xe đã dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng và nhiều người bị thương.

  • Charles' incautiously shared password led to a data breach at his company and compromised sensitive information.

    Mật khẩu được Charles vô tình chia sẻ đã dẫn đến vi phạm dữ liệu tại công ty của anh và làm lộ thông tin nhạy cảm.

  • Rachel's incautious behavior while on vacation led to her passport being stolen, leaving her stranded in a foreign country.

    Hành vi bất cẩn của Rachel khi đi nghỉ đã khiến hộ chiếu của cô bị đánh cắp, khiến cô bị mắc kẹt ở một đất nước xa lạ.