Định nghĩa của từ hastily

hastilyadverb

vội vã

/ˈheɪstɪli//ˈheɪstɪli/

Từ "hastily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó có thể bắt nguồn từ "hast", có nghĩa là "swiftly" hoặc "speedily". Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*hastiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "geschwind", có nghĩa là "swift". Hậu tố "-ly" được thêm vào "hast" để tạo thành trạng từ "hastily", có nghĩa là thực hiện một hành động nhanh chóng hoặc vội vã. Hậu tố này thường được sử dụng để tạo thành trạng từ trong tiếng Anh, chẳng hạn như "quickly", "loudly" và "wisely". Từ "hastily" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "She ate her breakfast hastily" hoặc "He finished the project hastily due to the deadline".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvội vàng, hấp tấp

namespace

very quickly, because you are in a hurry, especially when this has bad results

rất nhanh chóng, vì bạn đang vội, đặc biệt là khi điều này có kết quả xấu

Ví dụ:
  • She hastily changed the subject.

    Cô vội vàng chuyển chủ đề.

  • The student hastily completed the exam, not wanting to be late for her next class.

    Cô sinh viên vội vã hoàn thành bài thi vì không muốn đến lớp muộn.

  • He hastily packed his bags and left the house, unable to bear the tension any longer.

    Anh vội vã thu dọn đồ đạc và rời khỏi nhà, không thể chịu đựng được sự căng thẳng thêm nữa.

  • After realizing she had misplaced her keys, the woman hastily searched her purse and pockets in desperation.

    Sau khi nhận ra mình đã làm mất chìa khóa, người phụ nữ vội vã lục ví và túi quần trong sự tuyệt vọng.

  • The chef hurriedly plated the food, as the kitchen timer was beeping and diners were already waiting.

    Đầu bếp vội vã bày đồ ăn ra đĩa khi đồng hồ bấm giờ trong bếp đang kêu bíp và thực khách đã chờ sẵn.

Từ, cụm từ liên quan

too quickly, without giving enough thought

quá nhanh, không suy nghĩ đủ

Ví dụ:
  • Perhaps I spoke too hastily.

    Có lẽ tôi đã nói quá vội vàng.