Định nghĩa của từ publicly

publiclyadverb

công khai, công cộng

/ˈpʌblɪkli/

Định nghĩa của từ undefined

"Publicly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "publiquely", phát triển từ tiếng Pháp cổ "publiquement". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "publice", có nghĩa là "ở nơi công cộng". Đến lượt mình, từ tiếng Latin bắt nguồn từ danh từ "publicus", có nghĩa là "thuộc về nhân dân". Quỹ đạo của từ này làm nổi bật sự phát triển của nó từ khái niệm thuộc về nhân dân thành mô tả về một điều gì đó xảy ra trong phạm vi công cộng, phản ánh sự phát triển dần dần của khái niệm về phạm vi công cộng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcông khai

namespace

by the government

bởi chính phủ

Ví dụ:
  • a publicly owned company

    một công ty thuộc sở hữu đại chúng

  • publicly funded research

    nghiên cứu được tài trợ công khai

Từ, cụm từ liên quan

to people in general; for everyone to hear

đối với mọi người nói chung; cho mọi người nghe

Ví dụ:
  • This information is not publicly available.

    Thông tin này không có sẵn công khai.

  • He later publicly apologized for his comments.

    Sau đó ông đã công khai xin lỗi về những bình luận của mình.

for the use of people in general

cho việc sử dụng của mọi người nói chung

Ví dụ:
  • publicly accessible study centres

    trung tâm nghiên cứu có thể truy cập công khai

Từ, cụm từ liên quan